Một quốc gia, hai chế độ của Trung Quốc: Lịch sử, cách vận hành và hiệu quả



Khái niệm và tư tưởng hình thành


“Một quốc gia, hai chế độ” (一国两制) là một chính sách đặc thù do Đặng Tiểu Bình đề xuất vào đầu thập niên 1980, trong bối cảnh Trung Quốc vừa bắt đầu công cuộc cải cách mở cửa và tìm kiếm con đường thống nhất đất nước một cách hòa bình. Cốt lõi của chính sách này là Trung Quốc là một quốc gia thống nhất, nhưng có thể chấp nhận sự tồn tại song song của hai hệ thống chính trị và kinh tế khác nhau. Đại lục tiếp tục kiên trì theo chủ nghĩa xã hội, trong khi những vùng lãnh thổ đặc biệt như Hồng Kông và Ma Cao được phép duy trì hệ thống tư bản chủ nghĩa vốn đã hình thành từ thời kỳ thuộc địa. Ban đầu, ý tưởng này còn nhắm tới cả Đài Loan, với hy vọng rằng việc duy trì hai chế độ trong cùng một quốc gia sẽ tạo ra sự linh hoạt, giúp các bên yên tâm hội nhập mà không phải lo ngại về việc đánh mất bản sắc chính trị – xã hội vốn có.




Quá trình lịch sử và sự hình thành


Ngay từ cuối thập niên 1970, Đặng Tiểu Bình đã nhận ra rằng vấn đề Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan là trở ngại lớn trong tiến trình thống nhất quốc gia. Sau nhiều thảo luận trong nội bộ, ông đưa ra ý tưởng “một quốc gia, hai chế độ” vào năm 1982. Đây được xem là một sáng tạo lớn trong lý luận chính trị Trung Quốc.


Năm 1984, Trung Quốc và Anh ký Tuyên bố chung Trung-Anh về Hồng Kông, quy định rằng Hồng Kông sẽ được trao trả vào năm 1997, đồng thời được duy trì nguyên trạng hệ thống chính trị, kinh tế và lối sống trong vòng 50 năm sau khi trở về. Đến năm 1987, Trung Quốc và Bồ Đào Nha ký Tuyên bố chung Trung-Bồ với điều khoản tương tự cho Ma Cao, và vùng đất này chính thức trở về Trung Quốc vào năm 1999. Song song đó, chính quyền Trung Quốc cũng soạn thảo Luật Cơ bản cho từng đặc khu hành chính, đóng vai trò như “hiến pháp nhỏ” để điều chỉnh mối quan hệ giữa Bắc Kinh và hai đặc khu này.


Cách thức vận hành của mô hình


Cơ chế “một quốc gia, hai chế độ” hoạt động dựa trên hai tầng nấc pháp lý. Trên cùng là Hiến pháp Trung Quốc, khẳng định chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ và quyền tối cao của chính quyền trung ương. Dưới đó là Luật Cơ bản của từng đặc khu hành chính, quy định chi tiết về hệ thống chính trị, pháp luật, kinh tế, tài chính và đời sống xã hội riêng biệt.


Theo nguyên tắc này, Hồng Kông và Ma Cao được hưởng quyền tự trị cao, ngoại trừ hai lĩnh vực ngoại giao và quốc phòng do Bắc Kinh trực tiếp quản lý. Các đặc khu có cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp độc lập. Người đứng đầu hành chính được lựa chọn thông qua một cơ chế bầu cử đặc biệt trong nội bộ đặc khu nhưng cần sự phê chuẩn của chính quyền trung ương. Về kinh tế, hai đặc khu duy trì đồng tiền riêng, hệ thống thuế quan riêng và được phép tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế với danh nghĩa “Hồng Kông, Trung Quốc” hoặc “Ma Cao, Trung Quốc”. Nguyên tắc này được bảo đảm trong thời hạn 50 năm, tức là đến năm 2047 đối với Hồng Kông và 2049 đối với Ma Cao.


Hiệu quả thực tế trong hơn hai thập kỷ


Trong giai đoạn đầu sau khi trở về Trung Quốc, cả Hồng Kông và Ma Cao đều chứng minh hiệu quả của mô hình này. Hồng Kông tiếp tục duy trì vị thế là trung tâm tài chính quốc tế hàng đầu châu Á, là cửa ngõ đưa vốn, hàng hóa và tri thức toàn cầu vào Trung Quốc đại lục. Hệ thống pháp quyền độc lập và môi trường kinh doanh tự do là yếu tố then chốt tạo nên sức hút này. Ma Cao, tuy quy mô nhỏ hơn, lại phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp du lịch và casino, trở thành một trong những trung tâm cờ bạc lớn nhất thế giới.


Tuy nhiên, từ sau năm 2014, Hồng Kông đã trải qua những biến động chính trị lớn. Phong trào Dù vàng năm 2014, rồi đến các cuộc biểu tình năm 2019 phản đối dự luật dẫn độ, cho thấy mâu thuẫn ngày càng gay gắt giữa yêu cầu dân chủ – tự do của một bộ phận người dân và định hướng kiểm soát chặt chẽ hơn từ Bắc Kinh. Năm 2020, việc áp dụng Luật An ninh Quốc gia tại Hồng Kông đã thay đổi sâu sắc môi trường chính trị – xã hội, dẫn đến những tranh luận quốc tế gay gắt về việc liệu nguyên tắc “một quốc gia, hai chế độ” có còn được duy trì đúng nghĩa hay không. Trái lại, Ma Cao ít chịu biến động chính trị và vẫn duy trì ổn định tương đối, phần lớn nhờ vào cơ cấu xã hội gắn chặt với ngành công nghiệp giải trí – du lịch hơn là các phong trào chính trị.


Đánh giá và triển vọng tương lai


Chính sách “một quốc gia, hai chế độ” được xem là một thành công chiến lược của Trung Quốc trong việc giành lại chủ quyền Hồng Kông và Ma Cao mà không phải sử dụng vũ lực. Nó tạo ra sự ổn định chính trị và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho cả hai đặc khu trong nhiều năm liền. Đồng thời, mô hình này cũng giúp Trung Quốc chứng minh với thế giới rằng họ có thể áp dụng phương thức linh hoạt trong quản trị quốc gia.


Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay là sự khác biệt về kỳ vọng giữa chính quyền trung ương và người dân ở đặc khu, đặc biệt là Hồng Kông. Bắc Kinh mong muốn siết chặt quản lý để tránh bất ổn, trong khi một bộ phận người dân lại kỳ vọng vào không gian tự do chính trị rộng hơn. Chính sự đối lập này khiến cho tính hiệu quả và uy tín quốc tế của nguyên tắc “hai chế độ” bị ảnh hưởng. Đối với Đài Loan, những gì đang diễn ra ở Hồng Kông đã khiến dư luận tại đây nhìn nhận mô hình này với thái độ dè dặt, thậm chí phản đối.


Trong tương lai, về mặt pháp lý, nguyên tắc này vẫn còn hiệu lực ít nhất đến năm 2047 và 2049. Nhưng về thực tế, nhiều nhà quan sát nhận định rằng sự khác biệt giữa “hai chế độ” đang bị thu hẹp nhanh chóng, đặc biệt là ở Hồng Kông. Hiệu quả của mô hình vì thế không chỉ đo bằng tăng trưởng kinh tế, mà còn phụ thuộc vào khả năng cân bằng giữa chủ quyền quốc gia và nhu cầu tự do xã hội.