Ý nghĩa của lễ duyệt binh Việt Nam – Lịch sử, tinh thần dân tộc và khát vọng hoà bình



I. Ý nghĩa của lễ duyệt binh

Trong lịch sử nhân loại, lễ duyệt binh luôn là một trong những nghi thức đặc biệt nhất. Đó không chỉ là cuộc diễu hành đơn thuần của quân đội, mà còn là khoảnh khắc cả dân tộc cùng hướng về một biểu tượng sức mạnh và niềm tự hào. Khi hàng nghìn binh sĩ bước đều trên quảng trường, khi tiếng kèn quân hành vang vọng, khi những dàn xe bọc thép nối dài và bầu trời rền vang tiếng động cơ máy bay, cảm xúc không chỉ dừng ở mức trình diễn, mà trở thành một bản tuyên ngôn đầy uy lực: đất nước này đủ mạnh để bảo vệ chính mình. Ý nghĩa của lễ duyệt binh, vì thế, vượt xa khỏi khuôn khổ quân sự, mà lan rộng sang chính trị, ngoại giao, văn hoá và tinh thần dân tộc.

Lịch sử hình thành và phát triển

Nguồn gốc của lễ duyệt binh có thể tìm thấy từ thời cổ đại. Người La Mã đã biến những cuộc diễu hành quân đội thành nghi thức “triumphus”, nơi vị tướng chiến thắng tiến vào thành phố cùng đoàn quân, tù binh và chiến lợi phẩm. Đó vừa là phần thưởng, vừa là thông điệp gửi đến người dân: đế chế vẫn vững mạnh và kẻ thù đã bị khuất phục. Ở phương Đông, các triều đại phong kiến Trung Hoa cũng thường xuyên tổ chức duyệt binh. Từ triều Hán đến triều Minh, việc quân đội xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, phô diễn khí giới tại kinh đô được coi là cách thị uy, vừa củng cố uy quyền của hoàng đế, vừa khích lệ tinh thần binh sĩ.


Khi các quốc gia – dân tộc hiện đại xuất hiện, lễ duyệt binh dần gắn liền với những ngày quốc khánh, những kỷ niệm chiến thắng. Thế kỷ XIX, các đế quốc châu Âu coi duyệt binh là cách khẳng định uy thế và lan toả sức mạnh ra toàn cầu. Sang thế kỷ XX, trong bối cảnh hai cuộc chiến tranh thế giới và Chiến tranh Lạnh, duyệt binh trở thành công cụ tuyên truyền cực kỳ quan trọng. Trên Quảng trường Đỏ của Liên Xô, ở Đại lộ Champs-Élysées của Pháp, hay tại quảng trường Thiên An Môn của Trung Quốc, mỗi bước chân binh sĩ đều mang theo thông điệp chính trị và chiến lược. Từ đó đến nay, dù hình thức có thể thay đổi, nhưng bản chất biểu tượng của duyệt binh vẫn còn nguyên giá trị.

Ý nghĩa chính trị

Không thể phủ nhận, duyệt binh trước hết là công cụ chính trị. Khi một quốc gia tổ chức lễ duyệt binh, điều họ muốn khẳng định không chỉ là quân đội mạnh, mà còn là chế độ vững. Hình ảnh hàng ngũ chỉnh tề, vũ khí hiện đại, quốc kỳ tung bay không chỉ làm yên lòng nhân dân mà còn củng cố tính chính danh của chính quyền. Trong những thời điểm then chốt – kỷ niệm quốc khánh, mốc chiến thắng, hay khi đất nước gặp khủng hoảng – duyệt binh chính là cách trấn an tinh thần và gửi đi thông điệp đoàn kết.

Duyệt binh còn là một hình thức răn đe. Khi tên lửa liên lục địa, xe tăng thế hệ mới hay máy bay chiến đấu tàng hình xuất hiện trước ống kính truyền hình toàn cầu, đó là lời nhắn gửi đến các đối thủ tiềm năng: “Chúng tôi đủ sức mạnh để bảo vệ đất nước, đừng thử thách.” Trong nhiều trường hợp, những khí tài mới chỉ được công bố lần đầu trong lễ duyệt binh, khiến dư luận quốc tế phải chú ý và đối thủ phải dè chừng.

Ở một tầng sâu hơn, duyệt binh còn là cách xây dựng niềm tin trong dân chúng. Trong những giai đoạn khó khăn, chỉ cần nhìn thấy đoàn quân chỉnh tề đi qua quảng trường, người dân đã cảm nhận được sự vững chãi của quốc gia. Đó là hiệu ứng tâm lý, nhưng lại vô cùng quan trọng trong việc củng cố tinh thần dân tộc.

Ý nghĩa quân sự

Trên phương diện quân sự, duyệt binh là dịp phô diễn toàn bộ sức mạnh của quân đội. Đây là một “tấm gương tổng thể”, nơi bộ binh, hải quân, không quân, lực lượng đặc biệt và cả hệ thống hậu cần kỹ thuật đều xuất hiện, tạo nên bức tranh đầy đủ về năng lực quốc phòng. Đó không phải là trò diễn tập đơn giản, mà là một sự sắp đặt chiến lược, cho thấy quân đội có thể phối hợp đồng bộ và vận hành ở quy mô lớn.

Kỷ luật là một trong những thông điệp mạnh mẽ nhất mà duyệt binh gửi đi. Những bước chân đều tăm tắp, những động tác thống nhất tuyệt đối của hàng vạn binh sĩ cho thấy sự rèn luyện nghiêm khắc và tinh thần đoàn kết. Một đội quân có thể đi đều hàng nghìn người, giữ đúng nhịp trống trên quãng đường dài, đó không chỉ là biểu tượng của kỷ luật, mà còn là minh chứng cho sức mạnh tổ chức – yếu tố quyết định trên chiến trường.

Ngoài ra, duyệt binh còn là dịp để chứng minh hiệu quả và độ tin cậy của vũ khí. Xe tăng lăn bánh, pháo tự hành rền vang, tên lửa di động xuất hiện đồng loạt, máy bay bay qua bầu trời – tất cả đều là màn “trình diễn sức mạnh thực tế”. Đôi khi, chỉ cần xuất hiện trong lễ duyệt binh, một loại vũ khí đã đủ để khiến cả thế giới bàn tán, phân tích và đánh giá về chiến lược quân sự của quốc gia đó.

Ý nghĩa ngoại giao

Nếu như chính trị và quân sự là phần “nội bộ”, thì ngoại giao chính là khía cạnh “đối ngoại” của duyệt binh. Trong thời đại truyền thông toàn cầu, một lễ duyệt binh hoành tráng chẳng khác nào một chiến dịch quảng bá hình ảnh quốc gia. Cả thế giới dõi theo từng khối quân, từng dàn vũ khí, và từ đó hình dung ra sức mạnh, tầm vóc cũng như vị thế của đất nước đó trên trường quốc tế.

Không ít lễ duyệt binh có sự tham gia của quân đội nước ngoài hoặc sự hiện diện của các nguyên thủ, đại diện ngoại giao. Điều này không chỉ thể hiện quan hệ hợp tác, mà còn là minh chứng cho sự công nhận và tôn trọng lẫn nhau. Sự xuất hiện của đồng minh trong lễ duyệt binh chính là một lời khẳng định rằng quốc gia đó không đơn độc, mà gắn kết trong một mạng lưới hợp tác và liên minh.

Ngay cả khi phô diễn vũ khí hiện đại, nhiều quốc gia vẫn nhấn mạnh rằng duyệt binh mang thông điệp hoà bình. “Chúng tôi mạnh không phải để gây chiến, mà để bảo vệ.” Đây chính là ngoại giao qua sức mạnh – một sự kết hợp tinh tế giữa sức mạnh cứng và sức mạnh mềm.

Ý nghĩa văn hoá – tinh thần

Duyệt binh còn mang giá trị văn hoá và tinh thần rất sâu sắc. Đối với người dân, đó là dịp được sống trong bầu không khí trang nghiêm nhưng cũng tràn đầy cảm xúc. Tiếng nhạc quân hành, quốc kỳ tung bay, những bước chân dồn dập… tất cả khơi dậy niềm tự hào dân tộc, khiến mỗi cá nhân cảm nhận rõ ràng rằng họ là một phần của một cộng đồng mạnh mẽ.

Đây cũng là dịp để giáo dục thế hệ trẻ. Khi các em nhỏ, thanh niên chứng kiến hình ảnh quân đội diễu qua quảng trường, họ không chỉ thấy sức mạnh hiện tại, mà còn được nhắc nhớ về quá khứ đấu tranh của dân tộc. Đó là lời nhắc nhở về hy sinh, về trách nhiệm và về tình yêu nước. Nhiều người trẻ, sau khi chứng kiến duyệt binh, càng mong muốn được khoác áo lính, trở thành một phần của lực lượng bảo vệ Tổ quốc.

Không chỉ mang tính chính trị hay quân sự, duyệt binh còn là một sự kiện cộng đồng. Người dân cùng tập trung, cùng reo hò, cùng chia sẻ niềm vui và tự hào. Nó giống như một lễ hội toàn dân, nơi cảm xúc được cộng hưởng, tinh thần được nhân lên, và sự gắn kết xã hội được củng cố.

Những ví dụ lịch sử tiêu biểu

Trong Thế chiến II, lễ duyệt binh năm 1941 tại Moskva khi quân Đức đã áp sát thủ đô Liên Xô trở thành biểu tượng lịch sử. Ngay sau buổi duyệt binh, các đơn vị hành quân thẳng ra mặt trận. Đó không chỉ là một sự kiện quân sự, mà là lời tuyên thệ thép: Liên Xô sẽ không bao giờ khuất phục.

Trung Quốc những năm 2009 và 2015 tổ chức những lễ duyệt binh rầm rộ, phô diễn tên lửa đạn đạo tầm xa, máy bay chiến đấu và các lực lượng đặc biệt. Thế giới hiểu rằng Bắc Kinh muốn khẳng định mình là cường quốc mới nổi, đủ sức đối trọng trong thế kỷ XXI.

Pháp lại duy trì truyền thống duyệt binh ngày 14/7 hàng năm, biến nó thành lễ hội quốc gia, thu hút hàng triệu người. Đây không chỉ là dịp tôn vinh quân đội, mà còn là cách gắn kết văn hoá và lịch sử dân tộc. Việt Nam cũng nhiều lần tổ chức duyệt binh trong các dịp trọng đại, đặc biệt là kỷ niệm Quốc khánh, khắc hoạ hình ảnh một quân đội trưởng thành từ chiến tranh, đủ sức bảo vệ hoà bình hôm nay.


Ý nghĩa trong bối cảnh hiện đại

Trong thời đại toàn cầu hoá, có ý kiến cho rằng duyệt binh là hình thức cũ kỹ, tốn kém. Nhưng thực tế cho thấy nó vẫn mang giá trị lớn. Hơn bao giờ hết, duyệt binh ngày nay không chỉ để phô diễn sức mạnh quân sự, mà còn để gửi đi thông điệp về bản sắc quốc gia. Nó gắn kết lịch sử với hiện tại, cho thấy một quốc gia có quá khứ oai hùng, hiện tại vững mạnh và tương lai đầy triển vọng.

Với sự phát triển của truyền thông, mỗi lễ duyệt binh không chỉ được tổ chức cho hàng vạn người trên quảng trường, mà còn được hàng triệu, thậm chí hàng tỷ người dõi theo qua màn hình. Điều đó biến nó thành một chiến dịch ngoại giao – truyền thông có sức lan toả mạnh mẽ. Trong thế giới phức tạp ngày nay, nơi quyền lực không chỉ đo bằng kinh tế hay quân sự, mà còn bằng khả năng kể câu chuyện của chính mình, thì duyệt binh chính là một “câu chuyện trực quan” mà không lời lẽ nào có thể sánh bằng.

Tựu trung lại, lễ duyệt binh là sự kiện mang tính biểu tượng toàn diện. Nó vừa là khẳng định chính trị, vừa là phô diễn quân sự, vừa là thông điệp ngoại giao, vừa là sự kiện văn hoá – tinh thần. Từ thời La Mã đến hiện đại, từ Quảng trường Đỏ đến Đại lộ Champs-Élysées, từ Thiên An Môn đến Quảng trường Ba Đình, duyệt binh luôn giữ vị trí đặc biệt trong đời sống quốc gia.

Khi đoàn quân đi qua, khi quốc kỳ tung bay và nhạc quân hành vang dội, đó không chỉ là màn trình diễn. Đó là nhịp đập chung của cả dân tộc, là lời khẳng định với thế giới và với chính mình: đất nước này đủ mạnh mẽ để bảo vệ hoà bình, độc lập và sự trường tồn.

Rõ rồi 👍 Bạn muốn tôi viết về những cuộc diễu binh ở Việt Nam, theo giọng văn phân tích – truyền cảm hứng, liền mạch, chỉ chia mục lớn giống như bài trước. Tôi sẽ tái hiện lại các dấu mốc quan trọng trong lịch sử, từ những ngày đầu giành độc lập đến các dịp trọng đại trong thời hiện đại.

II. Những cuộc diễu binh ở Việt Nam – Dấu ấn lịch sử và tinh thần dân tộc

Trong lịch sử Việt Nam hiện đại, diễu binh không chỉ là nghi thức quân sự, mà còn là biểu tượng thiêng liêng của độc lập, tự do và lòng tự hào dân tộc. Mỗi lần quân đội ta bước đều qua Quảng trường Ba Đình hay những địa điểm trọng yếu của đất nước, đó không chỉ là bước chân của những người lính, mà là nhịp đập chung của cả dân tộc. Những cuộc diễu binh ở Việt Nam luôn gắn liền với những mốc son lịch sử, phản ánh chặng đường gian khổ nhưng oai hùng mà đất nước đã trải qua.

Ngày 2 tháng 9 năm 1945 – Diễu binh độc lập

Buổi lễ Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, không chỉ là sự kiện lịch sử trọng đại mà còn gắn liền với cuộc diễu binh đầu tiên của Quân đội Việt Nam mới ra đời. Dưới nắng thu Hà Nội, hàng vạn đồng bào đã chứng kiến những đơn vị Giải phóng quân chỉnh tề bước qua lễ đài, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.


Đó là cuộc diễu binh giản dị nhưng vô cùng thiêng liêng. Trang phục, vũ khí còn thô sơ, nhưng khí phách thì ngút trời. Những bước chân ngày ấy như lời tuyên thệ với Tổ quốc và nhân dân rằng: “Chúng ta đã giành lại độc lập, và chúng ta quyết tâm giữ vững nó.” Cuộc diễu binh năm 1945 vì thế trở thành biểu tượng mở đầu cho truyền thống quân sự của nước Việt Nam mới.

Những năm kháng chiến và sau chiến thắng

Trong suốt chín năm kháng chiến chống Pháp, rồi hai mươi năm kháng chiến chống Mỹ, Việt Nam chưa có điều kiện tổ chức những cuộc diễu binh quy mô lớn thường xuyên. Thế nhưng, ngay sau những chiến thắng vang dội, hình ảnh quân giải phóng hành quân về tiếp quản Thủ đô hay bước đi trong ngày thống nhất đất nước chính là những “cuộc diễu binh tự nhiên” mang sức nặng lịch sử.

Ngày 10 tháng 10 năm 1954, Hà Nội rợp cờ hoa khi đoàn quân chiến thắng tiến vào tiếp quản Thủ đô. Những bước chân vững chãi trên phố Tràng Tiền, Tràng Thi khi ấy là minh chứng cho chiến thắng Điện Biên Phủ lẫy lừng, là khởi đầu cho thời kỳ mới. Đó không phải là lễ duyệt binh theo nghi thức hiện đại, nhưng khí thế và sự trang nghiêm thì không thua kém bất cứ cuộc diễu binh nào.

Ngày 30 tháng 4 năm 1975, đoàn quân giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập, kết thúc 21 năm chiến tranh. Những bước chân ngày ấy cũng là một cuộc diễu binh đặc biệt – không có kèn trống, không có lễ đài, nhưng có sự reo hò của hàng triệu trái tim. Đó là cuộc diễu binh của toàn dân tộc, khẳng định sức mạnh của ý chí độc lập và tự do.

Các cuộc diễu binh lớn thời kỳ hiện đại

Sau khi đất nước thống nhất, Việt Nam đã nhiều lần tổ chức diễu binh quy mô lớn tại Quảng trường Ba Đình, đặc biệt vào những dịp kỷ niệm trọng đại. Năm 1975, ngay sau ngày giải phóng, một cuộc diễu binh – diễu hành mừng chiến thắng được tổ chức, tái hiện sức mạnh quân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ. Đây là sự kiện mang ý nghĩa khép lại một thời kỳ chiến tranh và mở ra thời kỳ xây dựng hoà bình.

Năm 1985, kỷ niệm 40 năm Quốc khánh, Quảng trường Ba Đình lại chứng kiến một cuộc diễu binh long trọng. Đó là thời điểm đất nước còn nhiều khó khăn, nhưng hình ảnh quân đội chỉnh tề vẫn khẳng định ý chí kiên cường, bất khuất.

Năm 1995, kỷ niệm 50 năm Quốc khánh, lễ diễu binh tiếp tục được tổ chức, đánh dấu một nửa thế kỷ đất nước đi qua bao biến cố thăng trầm. Đây cũng là dịp Việt Nam tuyên bố với thế giới rằng, sau chiến tranh, đất nước vẫn kiên định con đường xây dựng và phát triển.

Một dấu mốc đáng nhớ khác là năm 2010, nhân kỷ niệm 1000 năm Thăng Long – Hà Nội. Đây là cuộc diễu binh – diễu hành hoành tráng nhất trong nhiều thập kỷ, quy tụ hàng vạn cán bộ, chiến sĩ, lực lượng vũ trang, cùng các đoàn thể quần chúng. Quảng trường Ba Đình hôm ấy trở thành biểu tượng của một Hà Nội ngàn năm văn hiến, đồng thời khẳng định sức mạnh quốc gia trong thế kỷ XXI.

Năm 2015, kỷ niệm 70 năm Quốc khánh, Việt Nam tổ chức một cuộc diễu binh quy mô lớn với sự tham gia của hàng chục nghìn người. Những khối diễu binh, diễu hành trải dài trên đường phố Hà Nội, tái hiện sức mạnh quân đội nhân dân và tinh thần dân tộc. Cuộc diễu binh ấy vừa là dịp tưởng nhớ các thế hệ đã hy sinh, vừa là thông điệp về khát vọng hoà bình và phát triển của đất nước.

Ý nghĩa sâu xa

Nhìn lại, mỗi cuộc diễu binh ở Việt Nam đều gắn liền với một mốc lịch sử quan trọng. Từ năm 1945 mở ra kỷ nguyên độc lập, đến 1954 và 1975 đánh dấu hai chiến thắng lớn, rồi các lễ diễu binh quốc khánh những năm sau này, tất cả đều khắc hoạ hình ảnh một dân tộc kiên cường, bất khuất.

Ý nghĩa của diễu binh ở Việt Nam không chỉ là phô diễn sức mạnh quân sự, mà còn là lời nhắc nhở về lịch sử đấu tranh, về niềm tự hào và trách nhiệm đối với Tổ quốc. Trong mỗi bước chân của người lính, có quá khứ hy sinh, có hiện tại kiêu hãnh, và có cả tương lai đầy kỳ vọng.

Những cuộc diễu binh ở Việt Nam là những cột mốc sống động trong dòng chảy lịch sử. Đó là ngày 2 tháng 9 năm 1945 thiêng liêng, là ngày 10 tháng 10 năm 1954 rợp cờ hoa, là ngày 30 tháng 4 năm 1975 rực rỡ chiến thắng, là những ngày Quốc khánh trọng đại với bước chân người lính đi qua Quảng trường Ba Đình. Mỗi cuộc diễu binh đều mang trong nó sức mạnh của thời đại, là thông điệp gửi tới nhân dân và thế giới rằng: Việt Nam không chỉ biết chiến đấu để giành độc lập, mà còn đủ bản lĩnh để giữ gìn hoà bình, xây dựng tương lai.

III. So sánh diễu binh Việt Nam với thế giới – Bản sắc trong sự khác biệt

Diễu binh là một nghi thức quân sự phổ biến ở nhiều quốc gia. Nga, Trung Quốc, Mỹ, Pháp… đều có những cuộc diễu binh hoành tráng, được truyền hình trực tiếp ra toàn cầu. Tuy nhiên, diễu binh ở Việt Nam lại mang màu sắc rất riêng, không đơn thuần là phô diễn vũ khí, mà còn là sự kết hợp giữa lịch sử, tinh thần dân tộc và khát vọng hoà bình. Khi đặt những cuộc diễu binh của Việt Nam bên cạnh các cường quốc, ta sẽ thấy sự khác biệt trong cách tổ chức, mục tiêu hướng đến và thông điệp gửi đi.

Nga – Diễu binh Quảng trường Đỏ và sức mạnh răn đe

Nga là quốc gia duy trì truyền thống diễu binh lâu đời và hoành tráng bậc nhất thế giới. Hằng năm, vào ngày 9 tháng 5 – kỷ niệm Chiến thắng phát xít, Quảng trường Đỏ lại trở thành sân khấu quân sự khổng lồ. Hàng vạn binh sĩ, hàng trăm khí tài hiện đại, từ xe tăng T-90 đến tên lửa đạn đạo liên lục địa, được phô diễn trước mắt người dân và hàng triệu khán giả toàn cầu.

Mục đích của Nga không chỉ là tưởng nhớ quá khứ, mà còn là một lời cảnh báo răn đe: quân đội Nga vẫn là lực lượng hùng mạnh, đủ sức bảo vệ đất nước trong mọi tình huống. Thông điệp này hướng trực tiếp đến các đối thủ tiềm năng, trong bối cảnh Nga luôn ở vị trí trung tâm của những biến động địa chính trị toàn cầu.

Trung Quốc – Phô diễn sức mạnh và khẳng định vị thế mới nổi

Trung Quốc tổ chức các cuộc diễu binh lớn vào những dịp đặc biệt, như Quốc khánh hoặc kỷ niệm chiến thắng phát xít. Quảng trường Thiên An Môn trở thành nơi Bắc Kinh phô diễn các thành tựu quân sự mới nhất: tên lửa đạn đạo DF-41, máy bay ném bom chiến lược, xe bọc thép thế hệ mới.

Mục đích của Trung Quốc là chứng minh sự vươn lên của một siêu cường đang trỗi dậy. Nếu Nga nhấn mạnh truyền thống chiến thắng và sự răn đe, thì Trung Quốc lại tập trung vào khẳng định năng lực công nghệ quân sự hiện đại. Họ muốn thế giới nhìn thấy rằng Trung Quốc không còn là một quốc gia “đang phát triển”, mà đã bước vào hàng ngũ các cường quốc hàng đầu.

Mỹ và Pháp – Tinh thần dân chủ và lễ hội quốc gia

Mỹ ít khi tổ chức diễu binh quy mô quân sự lớn. Thay vào đó, họ có những cuộc diễu hành mang tính chất lễ hội, như ngày Độc lập 4 tháng 7, nơi các đoàn xe, dàn nhạc, cộng đồng tham gia. Khi Mỹ tổ chức diễu binh quân sự, thường chỉ trong những dịp đặc biệt, như sau chiến thắng trong chiến tranh vùng Vịnh. Thông điệp của Mỹ không quá tập trung vào phô diễn vũ khí, mà thiên về khơi dậy niềm tự hào dân tộc và tinh thần dân chủ.

Pháp thì khác. Hằng năm, ngày 14 tháng 7 – Quốc khánh, Đại lộ Champs-Élysées trở thành nơi diễu binh lớn nhất châu Âu. Đó là sự kiện vừa quân sự vừa văn hoá, vừa tưởng nhớ Cách mạng 1789, vừa phô diễn sức mạnh quân đội Pháp. Tính chất lễ hội trong diễu binh của Pháp rất rõ: người dân Paris và du khách quốc tế cùng hoà mình vào không khí hào hùng, biến nó thành “ngày hội toàn dân”.

Việt Nam – Lịch sử, tinh thần dân tộc và khát vọng hoà bình

Khi đặt các cuộc diễu binh ở Việt Nam trong bối cảnh thế giới, ta thấy sự khác biệt rõ rệt. Nếu Nga và Trung Quốc nhấn mạnh vào phô diễn vũ khí, Mỹ và Pháp nghiêng về lễ hội dân chủ, thì Việt Nam kết hợp tất cả nhưng với sắc thái riêng.

Những cuộc diễu binh ở Quảng trường Ba Đình, từ năm 1945, 1954, 1975 cho đến các dịp kỷ niệm 50 năm, 70 năm Quốc khánh, đều không chỉ để thể hiện sức mạnh quân đội, mà còn để kể lại câu chuyện lịch sử. Người lính Việt Nam đi qua lễ đài không chỉ mang súng đạn, mà còn mang ký ức về những năm tháng kháng chiến gian khổ, về những chiến thắng Điện Biên Phủ, 30 tháng 4, về sự hy sinh của hàng triệu người con đất Việt.

Điểm đặc biệt là diễu binh Việt Nam luôn gắn liền với khát vọng hoà bình. Trong những cuộc diễu binh gần đây, cùng với khối quân đội là những đoàn diễu hành đại diện cho các ngành nghề, trí thức, thanh niên, phụ nữ, công nhân, nông dân… Điều này cho thấy thông điệp mà Việt Nam muốn gửi đi: sức mạnh không chỉ đến từ quân sự, mà còn từ khối đại đoàn kết toàn dân.

Nếu Nga phô diễn răn đe, Trung Quốc khẳng định vị thế, Pháp tạo ra lễ hội, thì Việt Nam lại kể một câu chuyện. Đó là câu chuyện của một dân tộc đã đứng lên từ chiến tranh, đã giành lại độc lập bằng máu xương, và giờ đây muốn bước vào tương lai bằng hoà bình và phát triển.

2.9.2025