Tháng 10 năm 1965, trong khi cả thế giới bận rộn với cuộc Chiến tranh Lạnh và các phong trào giải phóng thuộc địa, Indonesia – quốc gia Hồi giáo đông dân nhất thế giới – rơi vào một biến cố đẫm máu. Sáu tướng lĩnh cao cấp bị ám sát trong đêm. Một đảng cộng sản lớn mạnh bỗng dưng bị cáo buộc âm mưu đảo chính. Và chỉ trong vài tuần, hàng trăm nghìn người bị giết, hàng triệu người bị tước quyền công dân, mà không cần xét xử.
Từ trong hỗn loạn ấy, một người đàn ông lặng lẽ bước lên. Ông không phải lãnh tụ lừng danh, không có diễn ngôn hùng biện như Sukarno, cũng không có hào quang cách mạng. Nhưng ông nắm quân đội, hiểu cơ hội và biết chờ thời. Tên ông là Suharto.
Trong vòng chưa đầy ba năm sau biến cố, Suharto từ một tướng lĩnh hạng trung trở thành Tổng thống, nắm quyền tuyệt đối suốt 32 năm. Ông không cần đảo chính chính thức. Ông không cần tuyên bố cách mạng. Ông chỉ cần một sắc lệnh mờ ám, một chiến dịch thanh trừng và một đất nước đang sợ hãi.
Lịch sử hiện đại Indonesia không thể tách khỏi cái tên Suharto. Đối với một số người, ông là biểu tượng của sự ổn định, của phát triển và quyền uy. Với những người khác, ông là kẻ cầm đầu một trong những cuộc thảm sát chính trị lớn nhất thế kỷ XX – người dựng lên một đế chế kiểm duyệt, bóp nghẹt ký ức và hợp thức hóa sự im lặng như một chính sách quốc gia.
Bài viết này sẽ theo dấu hành trình lạnh lùng của Suharto, từ người lính vô danh đến nhà lãnh đạo độc tài, để hiểu rõ hơn một chương lịch sử bị phủ bụi – nhưng chưa bao giờ mất đi tính thời sự.
Những năm tháng âm thầm từ người lính vô danh đến chỉ huy chiến lược
Suharto không sinh ra để làm người hùng. Không như Sukarno – con của một trí thức Javanese, từng du học Hà Lan và được đào tạo trong môi trường chính trị hiện đại – Suharto xuất thân nghèo khó, không cha đỡ đầu, không hậu thuẫn đảng phái. Sinh năm 1921 tại Kemusuk, một ngôi làng nhỏ ở Yogyakarta, ông lớn lên giữa thời kỳ thực dân Hà Lan cai trị, làm nhiều nghề vặt để kiếm sống, rồi sớm gia nhập quân đội thực dân KNIL khi còn là thiếu niên.
Chính trong quân ngũ, Suharto rèn luyện được phẩm chất mà sau này trở thành “thương hiệu chính trị” của ông: kín tiếng, kỷ luật, kiên nhẫn và cực kỳ nhạy bén với quyền lực. Khi Nhật chiếm đóng Đông Ấn (1942–1945), Suharto chuyển sang lực lượng PETA – đội quân bản địa do phát xít Nhật lập nên – và được đào tạo bài bản trong mô hình quân đội kiểu phát xít: phục tùng tuyệt đối và hành động không cảm tính.
Sau khi Indonesia tuyên bố độc lập năm 1945, Suharto gia nhập TNI (Quân đội Cộng hòa Indonesia) mới thành lập. Trong suốt thập niên 1950, ông không nổi bật trên chính trường nhưng luôn giữ vị trí chỉ huy ở những nơi nhạy cảm, đặc biệt là các chiến dịch chống phiến quân và ly khai ở Sulawesi, Sumatra, rồi lên nắm lực lượng KOSTRAD – Bộ chỉ huy Chiến lược Lục quân – vào đầu thập niên 1960.
Chính nhờ vị trí này mà vào rạng sáng ngày 1/10/1965, khi tin tức về vụ ám sát sáu tướng lĩnh cao cấp lan ra, Suharto là người đầu tiên đưa quân đội chiếm đài phát thanh và ổn định Jakarta, trong khi Tổng thống Sukarno vẫn chưa rõ thực hư điều gì đang xảy ra.
Không cần đợi lệnh. Không cần tranh cãi. Ông ra tay trước. Và từ đó, không dừng lại.
Biến cố tháng 10 năm 1965 mở đường cho một đế chế
Rạng sáng ngày 1 tháng 10 năm 1965, một nhóm binh sĩ tự xưng là “Phong trào 30 Tháng 9” (Gerakan 30 September – G30S) tuyên bố đã thực hiện cuộc “bắt giữ phòng ngừa” sáu tướng lĩnh cao cấp vì nghi ngờ họ âm mưu đảo chính chống lại Tổng thống Sukarno. Trong vòng vài giờ, những thi thể của các vị tướng này được phát hiện trong một giếng cạn ở ngoại ô Jakarta – bị tra tấn, sát hại dã man.
Sự kiện gây rúng động toàn quốc. Người dân không hiểu điều gì đang diễn ra. Sukarno, khi ấy đã mất dần kiểm soát với các phe phái quyền lực, phản ứng chậm chạp. Trong khi đó, Suharto – khi đó là Tư lệnh KOSTRAD – đã nắm lấy cơ hội.
Không mất một giây, Suharto điều quân chiếm đài phát thanh, trấn giữ các điểm chiến lược ở thủ đô, khẳng định rằng G30S là một âm mưu đảo chính do Đảng Cộng sản Indonesia (PKI) đứng sau – dù cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng pháp lý nào được công nhận toàn diện cho cáo buộc này.
Chỉ trong vài ngày, ông kiểm soát được hoàn toàn tình hình Jakarta. Cuộc phản công nhanh chóng biến thành chiến dịch thanh trừng toàn quốc. Làn sóng chống cộng lan rộng như một cơn sốt – và Suharto đứng trên đỉnh chiến dịch, chỉ đạo bằng mệnh lệnh, tuyên truyền, và… im lặng.
Hơn 500.000 người – có tài liệu nói tới 1 triệu – bị giết chỉ trong vài tháng sau đó. Những người bị nghi ngờ liên quan đến PKI, có cảm tình với cánh tả, hoặc đơn giản là không trung thành với chế độ – bị bắt, tra tấn, mất tích. Phụ nữ bị cưỡng hiếp. Trẻ em bị giam trong các trại “cải tạo”.
Suharto không xuất hiện nhiều trên truyền hình. Ông không hô hào máu lửa. Nhưng các quân khu, lực lượng dân phòng, và các nhóm bán quân sự hành động như thể đã được bật đèn xanh.
Ngày 11/3/1966, một sự kiện kỳ lạ xảy ra: Tổng thống Sukarno ký vào một văn bản gọi là "Supersemar", trao quyền điều hành đất nước cho Suharto trong bối cảnh "khẩn cấp về an ninh". Đến nay, tính hợp pháp và nguồn gốc của văn bản này vẫn còn gây tranh cãi – có người nói Sukarno bị ép ký dưới họng súng.
Từ thời điểm đó, con đường quyền lực của Suharto chính thức mở rộng. Tháng 3/1967, ông được bổ nhiệm làm quyền tổng thống. Tháng 3/1968, Quốc hội chính thức tuyên bố Suharto là Tổng thống mới của Indonesia.
Ba thập kỷ trật tự mới dưới bàn tay sắt và chiếc mặt nạ ổn định
Khi Suharto chính thức trở thành Tổng thống năm 1968, ông tuyên bố mở ra một kỷ nguyên mang tên "Orde Baru" – Trật Tự Mới. Trong thông điệp gửi đến toàn dân, ông cam kết mang lại ổn định, tăng trưởng kinh tế và khôi phục niềm tin sau thời kỳ hỗn loạn của Sukarno. Nhưng cái giá của trật tự này lại là nỗi sợ, sự kiểm soát và ký ức bị bóp méo.
Ổn định bằng quân đội và kiểm duyệt
Một trong những bước đi đầu tiên của Suharto là quân sự hóa hệ thống chính trị. Học thuyết Dwifungsi ABRI (Hai vai trò của quân đội) cho phép quân đội không chỉ bảo vệ an ninh quốc gia, mà còn can thiệp trực tiếp vào đời sống dân sự và hành chính nhà nước. Tướng lĩnh trở thành bộ trưởng, thống đốc, đại biểu quốc hội – biến nhà nước thành một phiên bản "đồng phục hóa" dưới quyền của ông.
Truyền thông bị kiểm duyệt nghiêm ngặt. Báo chí không được phép chỉ trích chính phủ. Sách giáo khoa lịch sử bị viết lại để "chính danh hóa" vai trò cứu quốc của Suharto và "quỷ hóa" Đảng Cộng sản Indonesia. Một bộ phim tuyên truyền dài 4 giờ về vụ G30S được chiếu bắt buộc trên truyền hình quốc gia mỗi năm – như một nghi lễ trừng phạt ký ức.
Phát triển kinh tế và mặt tối của tư bản thân hữu
Với sự hậu thuẫn từ phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ, Suharto nhanh chóng mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài. Các chuyên gia IMF, Ngân hàng Thế giới vào cuộc. Kinh tế Indonesia bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ – đặc biệt trong thập niên 1980.
Nhưng đằng sau những con số tăng trưởng là một mạng lưới tham nhũng tinh vi chưa từng có. Gia đình Suharto – gồm vợ và sáu người con – kiểm soát các tập đoàn lớn nhất quốc gia. Bạn bè thân tín được chia đất, giấy phép khai thác, độc quyền viễn thông, dầu mỏ, xi măng… Người dân gọi đây là “Keluarga Cendana” – Gia tộc Cendana, ám chỉ nơi ở chính thức của ông tại Jakarta, tương đương với một hoàng gia chính trị hiện đại.
Bóp nghẹt dân chủ và nuôi dưỡng sự lãng quên
Trong suốt 32 năm, các cuộc bầu cử diễn ra đều đặn – nhưng không ai nghi ngờ kết quả. Đảng Golkar – cánh tay chính trị của chính quyền – luôn thắng áp đảo. Các đối thủ chính trị bị quản thúc, đe dọa hoặc ép lưu vong. Tự do ngôn luận không tồn tại trong thực tế.
Đáng sợ hơn cả là cách Suharto dập tắt ký ức tập thể. Không ai được phép nhắc đến vụ thảm sát 1965. Các nạn nhân còn sống bị gán mác “eks-tapol” (cựu tù chính trị), mất quyền việc làm, bị theo dõi suốt đời. Thế hệ trẻ lớn lên không được dạy về những gì cha ông họ từng trải qua. Cả đất nước học cách… im lặng.
Khi khủng hoảng tài chính thổi bay chiếc ngai quyền lực
Năm 1997, Đông Nam Á rúng động bởi cuộc khủng hoảng tài chính khởi phát từ Thái Lan và nhanh chóng lan ra toàn khu vực. Đồng tiền mất giá, thị trường chứng khoán lao dốc, nợ công phình to. Nhưng không nơi nào cảm nhận được sự sụp đổ rõ ràng như Indonesia – nơi nền kinh tế vốn phụ thuộc vào tín dụng ngắn hạn và cấu trúc quyền lực bị thao túng bởi các nhóm lợi ích thân cận với gia đình Tổng thống.
Chỉ trong vài tháng, đồng Rupiah mất tới 80% giá trị. Giá cả nhu yếu phẩm tăng vọt, hàng ngàn doanh nghiệp đóng cửa, thất nghiệp lan rộng. Những gì từng được coi là "phép màu kinh tế" Indonesia sụp đổ như một lâu đài cát. Hệ thống tài chính bị tê liệt, và quan trọng hơn: niềm tin vào chính quyền Suharto tan biến.
Trong khi người dân vật lộn với đói nghèo, giới lãnh đạo vẫn sống trong xa hoa. Tin tức về các tài sản của gia đình Suharto ở nước ngoài, về việc các công ty con gái ông “hưởng lợi từ khủng hoảng”, lan rộng như dầu đổ vào lửa. Tức giận biến thành biểu tình. Biểu tình biến thành bạo loạn.
Tháng 5 năm 1998, Jakarta chìm trong hỗn loạn. Sinh viên xuống đường, chiếm các trường đại học. Các nhóm dân tộc cực đoan tấn công người gốc Hoa – đối tượng bị đổ lỗi cho khủng hoảng, nhưng thực chất là nạn nhân. Hơn 1000 người chết, hàng trăm phụ nữ bị cưỡng hiếp, hàng nghìn cửa hàng bị cướp phá và đốt cháy.
Quân đội – xương sống của Suharto suốt 30 năm – bắt đầu chia rẽ. Một số tướng lĩnh tuyên bố không còn kiểm soát được tình hình. Các bộ trưởng thân cận đồng loạt từ chức. IMF gây sức ép cắt viện trợ nếu Suharto không thay đổi. Người dân không còn sợ. Và Suharto, lần đầu tiên, cô độc.
Sáng ngày 21 tháng 5 năm 1998, Tổng thống Suharto đọc tuyên bố từ chức trên sóng truyền hình, chấm dứt hơn ba thập kỷ nắm quyền tuyệt đối. Ông rời cung điện, không một giọt máu đổ – nhưng phía sau ông là biển máu của hàng triệu người suốt ba thế hệ.
Những mảng sáng tối trong di sản của nhà lãnh đạo trầm lặng
Suharto rời quyền lực không trong cảnh máu đổ, không có phiên tòa xét xử, và thậm chí không có lời xin lỗi. Nhưng bóng của ông vẫn tiếp tục bao trùm Indonesia suốt nhiều năm sau đó – trong chính trị, trong ký ức, và trong cách mà người ta định nghĩa “ổn định”.
Một kỷ nguyên phát triển hay sự phồn vinh có điều kiện
Không thể phủ nhận rằng dưới thời Suharto, Indonesia đạt được những bước tiến kinh tế đáng kể. Các chương trình xóa mù chữ, giảm nghèo, cải thiện hạ tầng – đặc biệt trong nông nghiệp và y tế – đã cải thiện đời sống hàng triệu người. Tăng trưởng GDP trung bình đạt mức 7% trong suốt nhiều năm, đưa Indonesia thành một trong những nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á.
Tuy nhiên, sự phát triển ấy đi kèm với tham nhũng thể chế hóa. Các hợp đồng béo bở thuộc về tay con cháu, thân tín. Hệ thống pháp lý bị thao túng. Mọi cơ hội lớn đều phải "đi qua Cendana" – tên con đường nơi gia đình ông cư trú. Chính quyền là doanh nghiệp gia đình, và đất nước là công ty độc quyền.
Nỗi ám ảnh bị xóa khỏi ký ức tập thể
Di sản lớn nhất – và cũng đau lòng nhất – mà Suharto để lại không nằm ở những con đường, những tòa nhà hay tỷ lệ tăng trưởng. Nó nằm ở chỗ: Indonesia học cách sống mà không cần nhớ.
Cả một thế hệ không được biết sự thật về năm 1965. Những người sống sót sau cuộc thảm sát bị kỳ thị, mất quyền công dân, không được dạy trong trường học. Nhiều nạn nhân thậm chí không dám kể lại câu chuyện với chính con cháu của họ.
Sự kiểm soát ký ức này khiến Indonesia gặp khó khăn trong quá trình hòa giải lịch sử. Dù sau năm 1998, một số tổ chức nhân quyền, đạo diễn, nhà văn đã bắt đầu lên tiếng, nhưng nhà nước vẫn im lặng. Không có công khai xin lỗi. Không có bồi thường. Không có phiên tòa mang tính biểu tượng.
Hình ảnh trái chiều trong mắt người dân
Với một bộ phận người dân – đặc biệt là thế hệ từng sống trong thời kỳ “ổn định” – Suharto vẫn là người “giữ cho đất nước yên bình”, là “vị cha già nghiêm khắc nhưng có trách nhiệm”. Sự hỗn loạn hậu 1998 càng khiến một số người hoài niệm về thời ông.
Ngược lại, với giới trẻ, học giả và các nhà hoạt động, ông là biểu tượng của sự đàn áp tinh vi, nơi một nhà nước không cần súng đạn mỗi ngày, mà chỉ cần gieo rắc sự sợ hãi để cai trị lâu dài.
Quyền lực được xây bằng nỗi sợ và sự lãng quên
Lịch sử không bao giờ là phẳng. Và Suharto – với hơn ba thập kỷ cầm quyền, hơn nửa triệu sinh mạng mất đi, một nền kinh tế phát triển rồi sụp đổ, một xã hội bị kiểm soát cả trí nhớ – là hiện thân rõ rệt nhất cho điều đó.
Ông không đến với quyền lực bằng cuộc cách mạng, cũng không giữ được quyền lực bằng sự yêu mến. Ông xây dựng đế chế của mình bằng chiến thuật lạnh lùng, lòng kiên nhẫn tuyệt đối và sự thấu hiểu bản năng sợ hãi của con người. Suharto không làm người ta khâm phục, nhưng buộc họ phải khuất phục. Không cần thần thoại, ông dựng lên một trật tự dựa trên nỗi sợ – thứ kỷ luật vô hình nhưng bền vững.
Và chính vì thế, di sản của Suharto là một nghịch lý. Ông được nhiều người nhớ đến như người mang lại trật tự, tăng trưởng và ổn định. Nhưng chính trật tự đó đã làm méo mó xã hội, chính tăng trưởng đó làm sâu thêm hố bất công, và chính sự ổn định đó được đánh đổi bằng sự câm lặng kéo dài hàng thế hệ.
Khi Suharto qua đời năm 2008, hàng ngàn người đến viếng, nhưng cũng có hàng ngàn người thở phào. Không có phiên tòa lịch sử, không có sự công nhận về những gì đã diễn ra năm 1965. Cho đến hôm nay, vết thương ấy vẫn chưa lành. Indonesia vẫn chưa thật sự đối mặt với ký ức tập thể của mình.
Có lẽ, đó là di sản thật sự của Suharto: một đất nước từng im lặng quá lâu, giờ vẫn đang học cách cất lên tiếng nói.
30.5.2025