Cuộc Thảm Sát Bị Lãng Quên tại Indonesia năm 1965 – Khi Quốc Gia Trở Thành Máy Chém



Indonesia, năm 1965. Chỉ trong vài tháng ngắn ngủi, hàng trăm ngàn người – có tài liệu nói tới hơn một triệu – đã bị giết, bị tra tấn, bị vứt xác xuống sông, bị chôn tập thể trong các cánh đồng và sân sau nhà thờ. Tội danh của họ không cần xét xử: "nghi là cộng sản".
Đây không phải là một cuộc nội chiến. Không có chiến tuyến rõ ràng, không có hai phe ngang hàng. Đó là lúc quân đội, các tổ chức dân sự, tôn giáo và cả những người hàng xóm bình thường trở thành đao phủ – dưới ánh sáng chính trị do một người dẫn dắt: Tướng Suharto.
Cuộc thảm sát năm 1965 ở Indonesia là một trong những chương lịch sử đẫm máu và bị bóp méo nhất của thế kỷ 20. Nó xảy ra trong im lặng, được duy trì bằng nỗi sợ, và bị đẩy vào bóng tối dưới một chính quyền kiểm soát truyền thông, giáo dục và cả trí nhớ tập thể suốt hơn ba thập kỷ.
Làm thế nào một quốc gia vừa giành độc lập lại rơi vào trạng thái tự sát tập thể? Vì sao Suharto – người lên nắm quyền trên xác chết của chính đồng bào mình – lại được gọi là “người hùng chống cộng”? Và ai, ngoài Indonesia, cũng có phần trách nhiệm trong tội ác này?
Bài viết này là hành trình truy lại sự thật, không chỉ để phơi bày tính chất man rợ và quy mô của một cuộc giết chóc bị cố tình quên lãng, mà còn để hiểu bộ máy quyền lực, tuyên truyền và nỗi sợ đã vận hành như thế nào để biến cả một quốc gia thành nhà máy giết người – mà không ai dám gọi tên.

 

Indonesia đứng trên ranh giới ý thức hệ trước khi máu đổ:

Trước khi cuộc thảm sát bắt đầu, Indonesia là một quốc gia trẻ, đa tôn giáo, đa sắc tộc và đầy mâu thuẫn. Nền độc lập mà Sukarno giành được năm 1945 không đi kèm một hệ thống chính trị ổn định. Sau hai thập kỷ giành lại chủ quyền từ tay thực dân Hà Lan, đất nước vạn đảo này vẫn đang loay hoay tìm kiếm một bản sắc quốc gia – trong khi nội bộ chìm trong những rạn nứt vô hình giữa quân đội, Hồi giáo chính thống và chủ nghĩa cộng sản.
Tổng thống Sukarno, người khai sinh ra nền độc lập Indonesia, đã chọn một con đường dung hòa đầy rủi ro: NASAKOM – viết tắt của Nasionalisme (Chủ nghĩa dân tộc), Agama (Tôn giáo), Komunisme (Cộng sản). Mô hình này là một thỏa hiệp chính trị mong manh, nơi ba thế lực tưởng chừng không thể chung sống được buộc phải chia sẻ quyền lực trong một chính phủ liên minh.
Tuy nhiên, phía sau sự cân bằng tạm bợ ấy là một cơn sóng ngầm ý thức hệ ngày càng dâng cao. Tầng lớp quân đội – vốn được trang bị tốt, có tổ chức và ngầm nhận hỗ trợ từ phương Tây – ngày càng khó chịu với sự trỗi dậy của PKI (Đảng Cộng sản Indonesia), lúc bấy giờ đã có tới hơn 3 triệu đảng viên chính thức và hàng triệu người ủng hộ.
Trong khi đó, PKI lại không giấu tham vọng chính trị, liên tục đòi hỏi cải cách ruộng đất, kiểm soát báo chí và có dấu hiệu muốn biến Indonesia thành một nhà nước xã hội chủ nghĩa. Đỉnh điểm là việc các tổ chức nông dân thân PKI tiến hành chiếm đất và tấn công địa chủ ở nông thôn – làm dấy lên làn sóng phản ứng dữ dội từ giới Hồi giáo bảo thủ và quân đội.
Indonesia – với dân số lớn thứ tư thế giới, phần lớn theo Hồi giáo – bị kẹt giữa hai cực: chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa chống cộng.
Trong cái nồi áp suất đang sôi đó, chỉ cần một cú châm ngòi – và điều đó đã xảy ra vào đêm 30 tháng 9 năm 1965.

 

Cuộc thảm sát bắt đâu: Những bóng ma trong lang, sông, đồng lúa

Rạng sáng ngày 1 tháng 10 năm 1965, xác sáu vị tướng quân đội được tìm thấy trong một hố chôn tập thể ở ngoại ô Jakarta. Đài phát thanh và báo chí nhà nước đồng loạt loan tin: “Đảng Cộng sản Indonesia (PKI) đứng sau vụ đảo chính G30S.” Từ khoảnh khắc đó, một cơn cuồng nộ khổng lồ được khơi dậy — và nó không dừng lại ở Jakarta.
Lời kêu gọi “dọn sạch cộng sản” từ quân đội lan đi như mồi lửa bén vào rơm khô. Không cần xét xử, không cần bằng chứng, không cần tòa án. Một cái tên nằm trong danh sách. Một lời thì thầm vu khống. Một lá đơn tố giác vì tư thù cá nhân. Đó là tất cả những gì cần thiết để ai đó bị bắt đi — và thường không bao giờ quay trở lại.

 
Máu chảy giữa ruộng đồng, thi thể trôi dưới sông

Tại Java, Bali, Sumatra, Sulawesi, từng ngôi làng, từng xóm nhỏ bị biến thành pháp trường không chính thức. Nông dân giết nông dân. Học sinh giết thầy giáo. Người cha dẫn con đi đầu thú. Hàng xóm lôi nhau ra sân đình. Dao rựa, liềm, gậy gộc, dây trói — những công cụ lao động thường ngày giờ biến thành hung khí.
Ở Bali, nơi có truyền thống bảo thủ, hơn 80.000 người bị giết chỉ trong vài tuần. Ở Sumatra, hàng nghìn người Hoa bị đánh đập, đốt nhà, vì bị nghi thân cộng sản. Ở đồng bằng Java, xác người bị ném xuống sông Brantas nhiều đến mức người dân gọi dòng nước là “sông thịt”.
“Tôi thấy cha mình bị trói. Họ bắt ông quỳ. Họ chém mà không nói một lời. Không ai dám ngăn lại. Mẹ tôi bảo tôi quay đi, nhưng tôi không quên được tiếng gào cuối cùng.”
— Lời kể từ nhân chứng sống ở Surakarta, Java

 

Ai đã giết? Ai ra lệnh? Ai hưởng lợi?

Cuộc thảm sát không chỉ do quân đội thực hiện. Các nhóm dân quân, tổ chức Hồi giáo, đoàn thanh niên, và cả những người dân thường đều bị lôi kéo, kích động hoặc buộc phải tham gia. Những kẻ giết người được tuyên truyền rằng họ đang “cứu đất nước khỏi tay ma quỷ đỏ”. Chính quyền địa phương phát danh sách “cần thanh trừng” – lấy từ sổ đảng, sổ vay gạo, hoặc đơn tố cáo.
Đứng sau toàn bộ chiến dịch là Tướng Suharto, khi ấy còn là người đứng đầu chiến dịch quân sự ở Jakarta. Chính ông là người đưa ra cáo buộc PKI, kiểm soát truyền thông, tổ chức các chiến dịch tuyên truyền chống cộng, và cho phép — thậm chí khuyến khích — việc xử lý bằng tay trần.
Suharto không hô “giết”, nhưng ông bật đèn xanh và đóng cửa nhà tù.

 

HẬU QUẢ & SỰ IM LẶNG: SUHARTO LÊN NGÔI, SỰ THẬT BỊ XÓA TÊN

Khi những con sông thôi đỏ máu và các cánh đồng bắt đầu trổ lúa trở lại, thì cũng là lúc Tướng Suharto chính thức bước lên vũ đài quyền lực. Ông không được bầu, cũng không cần đảo chính công khai. Chỉ bằng một sắc lệnh – được Sukarno ký trong áp lực – Suharto nắm quyền điều hành đất nước, và nhanh chóng đẩy vị Cha già Dân tộc vào bóng tối lịch sử.

Từ thảm sát đến độc tài: một bước không cần quá xa

Chỉ trong vòng hai năm, Suharto giải thể PKI, đặt Tổng thống Sukarno dưới chế độ quản thúc, và từng bước thiết lập “Trật tự Mới” (Orde Baru). Dưới danh nghĩa “ổn định quốc gia và phát triển kinh tế”, Suharto dựng nên một chế độ độc tài kỹ trị, được chống lưng bởi quân đội và các tập đoàn lớn.
Trong “trật tự” đó, sự thật trở thành thứ bị kiểm duyệt. Cuộc thảm sát 1965–1966 không xuất hiện trong sách giáo khoa, không có ngày tưởng niệm, không có tòa án công lý. Những người sống sót bị liệt vào danh sách “cộng sản tiềm ẩn”, bị cấm làm công chức, không được đi học đại học, và phải gắn nhãn "màu đỏ" vào giấy tờ tùy thân suốt đời.
Suharto không chỉ xóa đi hàng triệu con người — ông còn xóa đi ký ức về họ.


Ba thập kỷ kiểm soát lịch sử

Chính quyền Suharto xây dựng một bức tường thông tin chặt chẽ:
Các bộ phim tuyên truyền như Pengkhianatan G30S/PKI được chiếu hàng năm, mô tả đảng cộng sản như lũ quỷ giết người bằng dao rựa.
Trẻ em được dạy rằng “PKI giết tướng lĩnh, chôn sống linh mục, thiêu đốt nhà thờ.”
Người dân bị nhồi nhét nỗi sợ về một cuộc đảo chính tưởng tượng – và do đó, giết chóc năm 1965 được nhìn nhận như một “phản ứng chính nghĩa.”
Không ai dám hỏi: “Tại sao lại giết nhiều đến vậy?”
Không ai được hỏi: “Ai đã ra lệnh giết?”

Những di chứng không lời

Đằng sau sự im lặng đó là hàng triệu nỗi đau chưa được gọi tên:
Những đứa trẻ lớn lên mà không biết vì sao cha mẹ “biến mất”.
Những người sống sót, bị xã hội khinh miệt, trở thành công dân hạng hai trên chính đất nước mình.
Một thế hệ nhà văn, nghệ sĩ, trí thức bị chôn vùi hoặc tự kiểm duyệt.
“Tôi 6 tuổi khi bố bị bắt. Mẹ tôi không dám khóc thành tiếng. Suốt 30 năm, chúng tôi sống như ma. Đến khi Suharto rời ghế, tôi mới được phép viết lại tên cha trên bia mộ.”
— Lời kể của một con gái nạn nhân, vùng East Java


THỨC TỈNH MUỘN MÀNG: LỜI XIN LỖI CÒN TREO LẠI TRÊN MÔI LỊCH SỬ

Năm 1998, sau ba thập kỷ cầm quyền bằng sắt và máu, Tổng thống Suharto buộc phải từ chức giữa làn sóng biểu tình và khủng hoảng kinh tế. Cánh cửa hé mở. Một làn gió mới thổi qua Indonesia – lần đầu tiên kể từ năm 1965, người ta bắt đầu thì thầm về những cái tên bị chôn dưới ruộng, về những người thân từng “biến mất” không lời từ biệt.
Tuy nhiên, sự thật không dễ dàng bước ra ánh sáng sau nhiều năm bị nhấn chìm. Hàng triệu người vẫn sợ, hàng ngàn nhân chứng đã chết, và cả một thế hệ bị giáo dục để tin rằng “những người chết đáng chết”.
Hai bộ phim làm Indonesia lặng người
Phải đến năm 2012, bộ phim tài liệu quốc tế The Act of Killing của đạo diễn Joshua Oppenheimer mới bóp vỡ lớp vỏ im lặng đó bằng chính sự rợn người của nó. Thay vì kể từ góc nhìn nạn nhân, phim cho những kẻ giết người tự tái hiện tội ác của chính mình như phim hành động – trong tiếng cười vô cảm và vẻ tự hào đáng sợ.
Một năm sau, phần tiếp theo The Look of Silence lặng lẽ đưa khán giả đối diện với cái nhìn của người sống sót, với những câu hỏi chưa bao giờ được phép hỏi:
“Vì sao anh giết anh trai tôi?”
“Anh có cảm thấy tội lỗi không?”
Hai bộ phim không chỉ khiến thế giới rúng động. Chúng cũng gây ra một cơn địa chấn âm ỉ trong lòng Indonesia. Giới trẻ bắt đầu nghi ngờ sách giáo khoa. Các nhà sử học, nhà báo độc lập bắt đầu mở hồ sơ, lặn lội về vùng quê cũ, đào tìm ký ức đã bị giẫm đạp.
Sự thức tỉnh không đồng nghĩa với công lý
Dù đã hơn nửa thế kỷ trôi qua, chính phủ Indonesia vẫn chưa đưa ra lời xin lỗi chính thức. Năm 2012, Ủy ban Nhân quyền quốc gia (Komnas HAM) công nhận đây là tội ác chống lại loài người, nhưng kiến nghị truy tố bị gạt bỏ. Những thủ phạm còn sống – từng giết hàng trăm người – vẫn sinh hoạt trong cộng đồng như “cựu chiến binh bảo vệ đất nước”.
Tổng thống Joko Widodo từng hứa sẽ “hàn gắn các vết thương quá khứ”. Nhưng đến nay, mọi nỗ lực đối thoại hòa giải đều vấp phải sự phản đối từ quân đội và các nhóm dân tộc chủ nghĩa.
Có lẽ, chính trị của sự lãng quên vẫn mạnh hơn sự dũng cảm của ký ức.

LỊCH SỬ KHÔNG PHẢI ĐỂ TRẢ THÙ, MÀ ĐỂ KHÔNG LẶP LẠI



Có những thời khắc trong lịch sử, máu không chỉ chảy trên đất mà còn ngấm vào trí nhớ của một dân tộc – rồi bị che giấu, bóp méo, hoặc im lặng. Cuộc thảm sát Indonesia 1965–1966 là một trong những bi kịch như thế. Nó không chỉ là cái chết của hàng trăm ngàn con người – mà còn là cái chết của lòng tin, công lý và nhân tính, trong suốt nhiều thập kỷ.
Dưới bàn tay Suharto, Indonesia bước vào một kỷ nguyên “ổn định” – nhưng sự ổn định ấy được xây dựng trên nền tảng của sự sợ hãi và quên lãng có chủ ý. Những ngôi mộ không bia, những nhân chứng không lời, và những gia đình không dám kể cho con cái nghe về gốc gác của mình – chính là di sản buồn nhất của thời kỳ đó.
Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua. Một thế hệ mới đã lớn lên, không còn mang gánh nặng quá khứ – nhưng lại thừa hưởng một lịch sử bị cắt xén, làm sai lệch, hoặc bị chôn giấu. Và đó chính là thách thức lớn nhất: Làm sao để một đất nước có thể bước tới tương lai nếu chưa dám nhìn lại quá khứ?
Viết lại về thảm sát 1965 không phải để đào lên hận thù, cũng không để dựng lại tòa án muộn màng. Mục đích là để nhắc rằng: bất kỳ xã hội nào đánh đổi công lý lấy sự im lặng, thỏa hiệp với tuyên truyền thay cho sự thật – đều có nguy cơ lặp lại vết xe đổ.
Lịch sử không cần hoàn hảo. Nhưng nó cần được nhìn thẳng, được gọi tên, và được nhớ đến với lòng trung thực – dù đau đớn đến đâu.
“Tôi không cần ai phải đi tù. Tôi chỉ muốn con tôi biết rằng cha nó không phải kẻ phản quốc.”
— Một người vợ nạn nhân, ở Bali, nói trong nước mắt.

30.5.2025