Chắc anh chị em đã từng trải qua cái cảm giác cầm tiền đi chợ mà mua được ít hơn hôm trước. Giá xăng tăng, đồ ăn tăng, học phí – viện phí cũng tăng. Lương thì chưa tăng mà mọi thứ đã “leo thang” từ lâu rồi. Đó chính là lạm phát – thứ âm thầm rút cạn ví tiền của cả người dân lẫn doanh nghiệp.
Mới đây, Thủ tướng Phạm Minh Chính phát biểu rất rõ ràng: “Muốn GDP tăng trưởng trên 8% thì phải chấp nhận hy sinh một phần lạm phát.”
Nghe thì có vẻ hợp lý trên bàn tính vĩ mô. Nhưng với anh em đang làm ăn, đang vay ngân hàng, hay đơn giản chỉ là đi làm công ăn lương – thì câu nói ấy có thể là lời cảnh báo rằng giá cả sẽ còn tăng, tiền trong túi sẽ còn mỏng.
LẠM PHÁT LÀ GÌ? – NÓI KIỂU ĐỜI THƯỜNG CHO DỄ HIỂU
Lạm phát, nghe như cái gì đó to tát trên tivi, nhưng thật ra nó nằm ngay trong túi mình, trong bát cơm mình ăn mỗi ngày.
Nói cho nhanh, lạm phát là khi tiền mất giá trị. Hôm nay 100.000 đồng mua được 1 giỏ đồ, tuần sau cũng 100.000 đó nhưng chỉ mua được có nửa giỏ. Giá cả cứ tăng dần, còn đồng tiền thì teo lại.
Ví dụ cụ thể nè:
• Năm ngoái bát phở 30.000, năm nay lên 45.000 => lạm phát.
• Bình xăng 50.000 đổ được 2 lít, giờ chỉ còn 1,5 lít => lạm phát.
Tiền trong ví vẫn y nguyên, nhưng sức mua giảm – đó là lạm phát đang “ăn dần” tiền của mình.
Nó không đến ầm ầm như bão, mà đến từ từ, lặng lẽ – nhưng hậu quả thì rõ ràng và sâu sắc:
• Người nghèo thì khổ thêm vì mọi thứ đắt đỏ.
• Người có tiền nhàn rỗi thì lo vì tiền để lâu… tự nhiên mất giá.
• Doanh nghiệp thì loay hoay tính toán lại chi phí, giá bán, lợi nhuận.
LẠM PHÁT ẢNH HƯỞNG GÌ ĐẾN ĐỜI SỐNG VÀ KINH DOANH?
Lạm phát không chỉ là chuyện “giá tăng” đâu anh em, nó ảnh hưởng tới từng bữa cơm, từng quyết định làm ăn, từng giấc ngủ của người dân và doanh nghiệp.
Đối với người dân:
• Lương không tăng kịp, chi tiêu ngộp thở
Lạm phát cao mà lương vẫn đứng yên, thì coi như sống… thụt lùi. Tiền lương chỉ đủ chi tiêu “hôm nay”, chứ không dám nghĩ tới tiết kiệm cho “ngày mai”.
• Tiết kiệm cũng bị “ăn mòn”
Gửi tiết kiệm ngân hàng 6%/năm mà lạm phát 8% thì thật ra là… đang lỗ 2%. Tiền để trong sổ, nhìn thì yên tâm nhưng giá trị thật đang teo lại mỗi ngày.
• Tâm lý bất an, ai cũng tìm cách “trú ẩn”
Người thì mua vàng, người thì ôm đất, người thì tích trữ hàng hóa. Cả xã hội chuyển sang trạng thái “phòng thủ”, chứ không còn dám tiêu xài mạnh tay nữa.
Đối với doanh nghiệp:
• Chi phí đầu vào tăng, lợi nhuận giảm
Nguyên vật liệu, nhân công, logistics… đều tăng giá, nhưng khách hàng thì không dễ gì chấp nhận tăng giá bán. Doanh nghiệp bị kẹp giữa hai đầu.
• Khó vay vốn – khó mở rộng
Khi lạm phát cao, lãi suất ngân hàng cũng tăng theo. Vay tiền để làm ăn lúc này như cõng đá mà leo núi, rủi ro cực lớn.
• Rối loạn trong kế hoạch dài hạn
Lạm phát khiến chi phí biến động liên tục, khó lập ngân sách, khó đoán trước lợi nhuận, và cực khó “chốt lời” cho những dự án dài hơi.
Nói cho dễ hiểu:
Lạm phát cao là lúc mà cả người dân lẫn doanh nghiệp đều phải thắt lưng buộc bụng, sống trong lo toan, và tính từng đồng.
NHÌN LẠI NHỮNG CUỘC LẠM PHÁT “ĐAU NHỚ ĐỜI” CỦA VIỆT NAM
Lạm phát không phải chuyện mới mẻ với người Việt mình đâu anh em. Trong vòng 40 năm qua, nước ta từng vài lần vật lộn với giá cả leo thang, có khi đến mức siêu lạm phát, khiến đồng tiền mất giá thê thảm, dân thì khốn đốn, doanh nghiệp thì “thoi thóp”.
Cùng điểm lại 3 thời kỳ “sóng gió” nhất để hiểu vì sao lạm phát luôn là nỗi lo sợ của cả nền kinh tế.
1. LẠM PHÁT THẬP NIÊN 1980 – KHI TIỀN MẤT GIÁ NHANH HƠN CHÉP SỔ
Anh em tưởng tượng thử nhé: năm 1986, lạm phát lên tới 774%, tức là hôm nay cầm tiền đi chợ mua được 1 cân gạo, tuần sau quay lại… chỉ đủ mua 1/3.
• Năm 1987, lạm phát vẫn cao ngất ngưởng: 358,5%.
• Năm 1988, tiếp tục lên tới 393,4%.
Vì sao xảy ra?
• Khi đó, Việt Nam đang theo cơ chế bao cấp, hàng hóa thiếu, sản xuất trì trệ.
• Nhà nước in tiền nhiều để nuôi các doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu quả.
• Đổi tiền năm 1985 càng khiến dân hoang mang, mất niềm tin vào đồng tiền.
Chuyện gì xảy ra?
• Mua gì cũng cần tem phiếu, có phiếu mà không chắc có hàng.
• Nhiều người bỏ tiền, chuyển sang tích trữ vàng, đô-la, gạo, muối…
• Cả nền kinh tế gần như “đứng hình”, người dân sống chật vật, đổi gạo lấy cá chứ chẳng ai tin vào tiền nữa.

Bước ngoặt: Năm 1986, Việt Nam bắt đầu công cuộc Đổi Mới – cho phép kinh tế tư nhân phát triển, thả lỏng giá cả, chuyển sang kinh tế thị trường. Nhờ đó, dần dần mới kiểm soát được lạm phát.
2. LẠM PHÁT NĂM 2008 – TĂNG TRƯỞNG QUÁ ĐÀ, BONG BÓNG VỠ TAN
Sau khi gia nhập WTO (2007), Việt Nam bước vào thời kỳ tăng trưởng mạnh, vốn FDI đổ về như nước. Nhưng cũng vì phấn khích quá mức, nền kinh tế bị “nóng máy”:
• Năm 2008, lạm phát tăng tới 22,97%, cao nhất kể từ năm 1992.
• Riêng tháng 5/2008, giá cả tăng tới 3,91% chỉ trong một tháng.
Lý do là gì?
• Tín dụng tăng tới 51,4% trong năm 2007 – tiền chảy ào ào vào chứng khoán, bất động sản, đầu cơ.
• Giá dầu, gạo, lương thực trên thế giới tăng, Việt Nam nhập khẩu nhiều => lạm phát nhập khẩu.
• Chính phủ kích cầu mạnh tay, càng đẩy tổng cầu lên cao.
Hệ quả kéo theo:
• Xăng vượt mốc 19.000 đồng/lít – thời đó là rất cao.
• Chứng khoán lao dốc, VN-Index từ hơn 1.100 điểm (2007) rớt về dưới 300 điểm (cuối 2008).
• Bất động sản “đóng băng”, doanh nghiệp nhỏ phá sản hàng loạt.
Sau đó, Chính phủ phải siết tín dụng, tăng lãi suất, giảm chi tiêu công, mới dần kéo lạm phát xuống lại.
3. LẠM PHÁT NĂM 2011 – HẬU QUẢ CỦA KÍCH CẦU KHÔNG KIỂM SOÁT
Sau khủng hoảng tài chính 2008–2009, Việt Nam tiếp tục tung gói kích cầu hơn 143.000 tỷ đồng. Kết quả, nền kinh tế hồi phục thật – nhưng lạm phát cũng… quay lại.
• Năm 2011, CPI tăng 18,58%.
• Tháng 4/2011, chỉ số giá tiêu dùng nhảy vọt 3,32% trong 1 tháng.
Vì sao?
• Hậu quả từ việc bơm tiền nhiều năm liền, cộng thêm tăng giá loạt mặt hàng như xăng, điện, viện phí, học phí.
• Dân mất niềm tin vào tiền đồng, đổ xô mua vàng và đô-la.
Chuyện gì xảy ra sau đó?
• Lãi suất ngân hàng lên tới 20–25%/năm, doanh nghiệp không vay nổi, sản xuất đình trệ.
• Bất động sản rơi vào trạng thái “tê liệt”.
• Người dân “thắt lưng buộc bụng”, sức mua giảm mạnh.
Chính phủ ban hành Nghị quyết 11/2011, thắt chi tiêu công, kiểm soát tín dụng, hút bớt tiền khỏi thị trường. Kết quả: lạm phát năm 2012 hạ xuống 6,81%, nhưng tăng trưởng GDP cũng giảm còn 5,25% – mức thấp nhất trong hơn 10 năm.
NHỮNG HÀNH ĐỘNG CỦA CHÍNH PHỦ DỄ KHIẾN LẠM PHÁT TĂNG VỌT
Lạm phát không phải lúc nào cũng do nước ngoài hay do thị trường tự nhiên. Có những lúc, chính sách của Nhà nước – dù với mục đích tốt – lại vô tình đẩy giá cả leo thang, khiến người dân khốn đốn, doanh nghiệp lao đao.
Dưới đây là những "nước cờ" của Chính phủ dễ khiến lạm phát bật dậy nếu không tính kỹ.
1. BƠM TIỀN ÀO ÀO VÀO ĐẦU TƯ CÔNG
Khi Nhà nước rót tiền mạnh tay để xây cầu, làm đường, sân bay, bệnh viện... thì nghe có vẻ hợp lý. Nhưng nếu giải ngân quá nhanh, mà làm không hiệu quả, thì tiền chạy nhanh hơn hàng hóa. Cầu vượt cung, vật liệu tăng giá, nhân công tăng giá – thế là lạm phát tăng theo.
Ví dụ: Năm 2009, sau khủng hoảng, Việt Nam tung gói kích cầu hơn 143.000 tỷ đồng. Ban đầu kinh tế khởi sắc, nhưng chỉ 2 năm sau, lạm phát tăng vọt lên gần 19% vào năm 2011.
2. HẠ LÃI SUẤT MẠNH TAY, TÍN DỤNG PHÌNH TO
Lãi suất giảm → vay tiền dễ → người dân và doanh nghiệp “mạnh dạn” đi vay → tiền bơm ra thị trường ào ào → tiêu xài mạnh, đầu tư dàn trải, mà hàng hóa, dịch vụ không kịp đáp ứng → giá tăng vùn vụt.
Ví dụ: Năm 2007, tín dụng tăng tới 51,4%, nhiều tiền đổ vào bất động sản, chứng khoán, đầu cơ. Kết quả: năm 2008 lạm phát gần 23%, người dân thở không nổi.
3. CHẠY THEO TĂNG TRƯỞNG NÓNG, QUÊN ỔN ĐỊNH LÂU DÀI
Có thời điểm Chính phủ ưu tiên GDP thật cao, muốn “bật dậy” thật nhanh sau khủng hoảng. Nhưng tăng trưởng mà không kiểm soát kèm theo, thì sớm muộn gì cũng dính hậu quả:
• Bong bóng bất động sản, chứng khoán.
• Nhập siêu tăng mạnh.
• Tỷ giá đảo lộn.
• Và tất nhiên, lạm phát tăng cao.
Tăng trưởng mà không có phanh, thì sớm muộn cũng “lật xe”.
4. ĐỂ TỶ GIÁ NHẢY MÚA, NGOẠI TỆ MẤT KIỂM SOÁT
Khi đồng USD mạnh lên, hoặc nhà đầu tư nước ngoài rút vốn, tỷ giá USD/VND tăng nhanh. Mà Việt Nam mình lại nhập khẩu rất nhiều – từ xăng dầu, sắt thép, thuốc men...
Tỷ giá tăng = giá nhập khẩu tăng = lạm phát theo về. Nếu không điều tiết linh hoạt, giá cả trong nước sẽ bị ảnh hưởng dây chuyền.
5. TĂNG GIÁ CÁC MẶT HÀNG NHẠY CẢM CÙNG MỘT LÚC
Những mặt hàng như xăng dầu, điện, nước, viện phí, học phí... nếu tăng giá rải rác thì còn đỡ. Nhưng nếu tăng cùng lúc, thì cú sốc giá lan ra khắp nền kinh tế.

Ví dụ: Năm 2011, Việt Nam tăng giá loạt mặt hàng thiết yếu, cùng lúc đó tín dụng cũng chưa siết lại, dẫn đến CPI tăng gần 19%.
BÀI HỌC RÚT RA TỪ QUÁ KHỨ: BƠM TIỀN DỄ, KÉO PHANH MỚI KHÓ
Sau mỗi lần lạm phát xảy ra, người ta lại nhìn lại và bảo: “Lẽ ra phải tính kỹ hơn.” Nhưng khổ nỗi, lúc tiền chảy ào ào, thị trường sôi động, ai cũng thấy ngon ăn – đến khi giá cả nhảy múa, mới tá hỏa nhận ra mình đang… đứng giữa cơn bão.
Nhìn lại mấy cuộc lạm phát lớn của Việt Nam, có vài bài học “xương máu” mà cả Chính phủ, doanh nghiệp và người dân đều nên ghi nhớ.
1. In tiền không tạo ra của cải – chỉ tạo ra giá cao
Tiền nhiều mà hàng hóa không nhiều lên theo, thì chỉ khiến mọi thứ đắt đỏ hơn. Cái bánh không to hơn mà người chia nhiều hơn, thì phần ai cũng mỏng lại.
→ Muốn nền kinh tế khỏe mạnh, phải tăng sản xuất thực – không phải chỉ tăng con số trên giấy.
2. Khi niềm tin vào đồng tiền mất đi – không gì cứu được nhanh
Một khi người dân không còn tin vào đồng nội tệ, họ sẽ đổ xô đi mua vàng, đô-la, đất đai, gạo muối... Lúc đó, dù có trấn an hay siết lại, cũng không dễ kéo họ quay về.
→ Tăng lạm phát một chút để kích cầu thì được. Nhưng nếu để mất niềm tin – cái giá phải trả rất đắt.
3. Kích cầu, bơm tiền là con dao hai lưỡi
Chính sách kích thích kinh tế có thể giúp vượt qua khó khăn ngắn hạn. Nhưng nếu kích nhầm chỗ, bơm tràn lan, tiền sẽ chảy vào đầu cơ thay vì sản xuất – dẫn tới bong bóng tài sản và lạm phát.
→ Bơm tiền dễ, hút tiền ra mới là bài toán đau đầu.
4. Tăng trưởng mà không kiểm soát – coi chừng trả giá bằng lạm phát
GDP tăng cao chưa chắc đã là tín hiệu tốt nếu đi kèm là lãi suất tăng, giá cả tăng, lạm phát tăng, nợ xấu tăng. Đôi khi, tăng trưởng chậm mà chắc còn tốt hơn “tăng nhanh rồi đổ gãy.”
→ Tăng trưởng bền mới là tăng trưởng khôn ngoan.
5. Chính sách tốt cần đi kèm kiểm soát tốt
Không ai phản đối việc làm đường, xây cầu, kích thích sản xuất – nhưng nếu không đi kèm kiểm soát, hậu quả là:
• Lạm phát quay lại.
• Doanh nghiệp gánh nặng chi phí.
• Người dân è cổ gánh giá cả.
→ Làm gì cũng cần “điều độ, đúng chỗ, đúng lúc” – tránh tình trạng “chạy theo thành tích, rồi trả giá bằng túi tiền người dân.”
NĂM 2025 SẼ RA SAO – KHI CHÍNH PHỦ CHẤP NHẬN “HY SINH LẠM PHÁT?
Khi Thủ tướng tuyên bố rõ ràng: “Muốn GDP tăng 8%, ta phải chấp nhận lạm phát”, thì anh em mình nên hiểu – năm 2025 sẽ là năm bơm tiền, đẩy đầu tư công và khơi thông tín dụng.
Có nghĩa là:
• Tiền sẽ chảy ra thị trường nhiều hơn.
• Đầu tư công tăng tốc, hạ tầng xây khắp nơi.
• Lãi suất có thể tiếp tục duy trì ở mức thấp để hỗ trợ doanh nghiệp.
Nhưng bên kia đồng tiền, lạm phát chắc chắn sẽ leo lên lại, có thể ở mức 5–7%, thậm chí hơn nếu giá cả hàng hóa thế giới biến động mạnh.
Kịch bản khả dĩ:
• Giá nhà đất sẽ nhích lên, nhất là ở khu vực có đầu tư công.
• Vật liệu xây dựng, vận chuyển, chi phí sinh hoạt có thể tăng dần đều.
• Doanh nghiệp nhỏ nào không chuẩn bị tốt – dễ bị “chết chìm” trong cơn lốc giá cả & cạnh tranh.
SỐNG SAO TRONG THỜI KỲ CHIẾN TRANH THƯƠNG MẠI VÀ LẠM PHÁT?
Thế giới bây giờ không còn yên ổn như trước: Mỹ - Trung căng thẳng, chiến tranh Nga - Ukraine chưa dứt, giá dầu – giá vàng – giá lương thực cứ nhấp nhổm từng ngày. Trong nước thì lạm phát âm ỉ, thị trường chưa ổn định hẳn. Vậy anh em mình phải sống sao giữa cơn xoáy này?
1. Đừng để tiền nằm im quá lâu
Lạm phát có nghĩa là giữ tiền mặt là đang nghèo dần đều. Anh em có khoản tiền nhàn rỗi thì nên tìm cách đưa nó vào tài sản sinh lời:
• Gửi tiết kiệm lãi suất tốt.
• Mua vàng tích lũy.
• Hoặc đầu tư vào những tài sản an toàn, có dòng tiền đều.
2. Không đầu cơ mù quáng, chọn tài sản có giá trị thực
Thời bơm tiền, ai cũng thấy “lướt sóng” là dễ. Nhưng cũng chính thời này, rất nhiều người bị “đu đỉnh” vì đổ tiền vào những thứ không có giá trị thật.
→ Chỉ nên đầu tư vào những gì mình hiểu rõ, có thể kiểm soát, đừng theo đám đông.
3. Doanh nghiệp thì phải co lại hợp lý, cắt cái không cần thiết
Trong cơn sóng lớn, thuyền nhẹ mới nổi, còn doanh nghiệp cồng kềnh sẽ chìm trước. Đây là lúc:
• Tối ưu chi phí.
• Tăng hiệu suất.
• Lo kỹ dòng tiền, giảm vay nợ rủi ro.
4. Đầu tư vào bản thân là khoản lời bền nhất
Lạm phát có thể “ăn” tiền, nhưng không ăn được tri thức và kỹ năng. Dù làm chủ hay đi làm thuê, đây là lúc anh em nên học thêm:
• Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
• Đọc hiểu vĩ mô, thị trường.
• Kỹ năng số, ngoại ngữ, công nghệ.
5. Càng biến động, càng phải giữ được niềm tin và tỉnh táo
Đừng để nỗi sợ làm tê liệt hành động. Cũng đừng để lòng tham che mờ lý trí. Kinh tế có thể khó khăn, nhưng người biết nhìn xa – đi chắc – sống giản dị vẫn luôn vượt được bão.
Tóm lại: Thế giới có thể thay đổi liên tục, nhưng nguyên tắc vẫn vậy: giữ đầu lạnh, tim ấm, tay chắc. Làm ít mà chắc còn hơn ôm mộng lớn mà trắng tay giữa thời biến động.