Lịch sử, Bi kịch và Những Vết Sẹo Văn Hóa của người Hoa tại Indonesia




Trong hơn 270 triệu dân Indonesia, người Hoa chỉ chiếm khoảng 1,2%–1,5% dân số, nhưng lại nắm giữ 70–75% tài sản phi nông nghiệp, đóng vai trò trung tâm trong thương mại, tài chính và công nghiệp. Tuy thành công về kinh tế, họ lại là nhóm thiểu số từng bị kỳ thị sâu sắc: từ chính sách đồng hóa cưỡng bức, cấm đoán văn hóa cho đến những thảm sát đẫm máu vào năm 1965 và 1998.
Là nạn nhân của cả định kiến dân tộc, sự ghen ghét giai cấp và toan tính chính trị, người Hoa Indonesia vừa hiện diện rõ ràng trong đời sống quốc gia, vừa luôn bị xem là “kẻ khác”. Bài viết này sẽ làm rõ quá trình hình thành cộng đồng, nguyên nhân sâu xa của sự kỳ thị, và những nỗ lực hòa giải trong xã hội hiện đại – nơi người Hoa đang dần khẳng định vị trí của mình mà không còn phải che giấu bản sắc.

Quá trình di cư và hình thành cộng đồng người Hoa tại Indonesia

Sự hiện diện của người Hoa tại Indonesia có thể truy ngược về thế kỷ 15, khi những thương nhân và thuyền nhân từ vùng Phúc Kiến, Quảng Đông, Triều Châu... bắt đầu cập bến các cảng Batavia (nay là Jakarta), Surabaya, Medan và Semarang. Từ thời nhà Minh – Thanh, nhiều người rời Trung Quốc vì đói nghèo, chiến loạn và tìm đến Đông Nam Á như một miền đất hứa. Tại Indonesia, họ định cư, kết hôn, lập nghiệp, và nhanh chóng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thuộc địa.
Dưới thời thực dân Hà Lan, người Hoa thường được phân thành hai tầng lớp: nhóm "Cabang Atas" (thượng lưu người Hoa) đóng vai trò trung gian thu thuế, điều hành kinh tế địa phương, và tầng lớp bình dân làm nghề thủ công, buôn bán nhỏ. Chính sự ưu đãi có điều kiện này của chính quyền thực dân đã tạo nên một khoảng cách xã hội rõ rệt giữa người Hoa và dân bản địa, đặt nền móng cho những mâu thuẫn âm ỉ về sau.

Sự tách biệt văn hoá – kinh tế – xã hội

Không giống như một số nhóm di dân khác, người Hoa tại Indonesia có xu hướng giữ gìn bản sắc riêng: từ ngôn ngữ, phong tục, lễ hội cho tới cấu trúc dòng tộc và mạng lưới kinh doanh. Họ thường sinh sống tập trung thành cộng đồng khép kín, giao tiếp chủ yếu bằng tiếng mẹ đẻ, và duy trì các truyền thống như Tết Nguyên đán, cúng tổ tiên, và hệ thống trường học Hoa ngữ.
Trong khi đó, người bản địa – đa phần là người Java, Sunda, và các nhóm Hồi giáo khác – cảm thấy xa lạ và thậm chí bị đe dọa bởi sự thịnh vượng ngày càng tăng của người Hoa. Từ đó, hình thành một tâm lý "người ngoài không thuộc về", và người Hoa dần bị gắn mác là "dân di cư chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế", không thực sự trung thành với tổ quốc Indonesia.

 

Giai đoạn độc lập và sự phân cực chính trị

Sau khi Indonesia giành được độc lập năm 1945, cộng đồng người Hoa rơi vào thế giằng co giữa hai cực: một bên là quốc tịch Trung Quốc cũ, một bên là nhu cầu hội nhập quốc gia mới. Sự kiện Trung Quốc trở thành nước cộng sản vào năm 1949 khiến người Hoa bị nghi ngờ là có liên hệ với cộng sản. Chính quyền Indonesia dưới thời Soekarno, và đặc biệt là dưới thời Suharto (1966–1998), ngày càng siết chặt kiểm soát đối với người Hoa, đồng thời khuyến khích sự đồng hóa triệt để nhằm xóa bỏ bản sắc dân tộc của họ.
Trong bối cảnh chính trị đầy biến động này, cộng đồng người Hoa – vốn ít tham gia chính trị, nhưng giàu có và dễ bị quy kết – nhanh chóng trở thành "vật tế thần" cho các chiến dịch chính trị, dân tộc chủ nghĩa và đàn áp tôn giáo.


Chính sách đồng hóa và bài Hoa dưới thời Suharto

Sau khi lên nắm quyền năm 1966, Tổng thống Suharto khởi xướng một chính sách quốc gia tập trung vào đồng nhất văn hóa dân tộc, với mục tiêu xây dựng một "Indonesia thuần nhất". Trong chiến dịch này, người Hoa trở thành nhóm thiểu số bị kiểm soát nghiêm ngặt nhất. Họ bị buộc phải từ bỏ bản sắc văn hóa, và mọi hình thức biểu hiện dân tộc Trung Hoa đều bị cấm đoán hoặc hạn chế:
• Không được sử dụng tiếng Trung trong công chúng, kể cả biển hiệu cửa hàng hay sách báo.
• Cấm tổ chức lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán, đám cưới kiểu Hoa.
• Các trường học, hội nhóm, và tờ báo tiếng Hoa bị giải thể.
• Người Hoa bị ép đổi tên sang tên Indonesia để "hòa nhập".
Đây không đơn thuần là một chính sách văn hoá, mà là một chiến lược triệt tiêu bản sắc, khiến người Hoa vừa bị tước quyền biểu đạt, vừa bị buộc phải chứng minh lòng trung thành với nhà nước.


Kỳ thị về pháp lý và kinh tế

Chính quyền Suharto cũng ban hành một loạt văn bản pháp lý hạn chế quyền tiếp cận của người Hoa đối với một số lĩnh vực:
• Cấm người Hoa gia nhập quân đội, lực lượng cảnh sát, hoặc đảm nhận các chức vụ chính trị cấp cao.
• Hạn chế quyền sở hữu đất đai và tiếp cận các khoản vay ngân hàng quốc doanh.
• Giấy tờ tùy thân của người Hoa phải ghi rõ họ là "WNI keturunan Tionghoa" (công dân Indonesia gốc Trung Hoa), một dấu hiệu dễ bị phân biệt trong hành chính và xã hội.
Mặc dù người Hoa vẫn có thể thành công về mặt kinh tế nhờ vào mạng lưới kinh doanh riêng, nhưng họ luôn tồn tại trong một trạng thái “công dân hạng hai”: sống trong lo sợ, bị giám sát, và không được bảo vệ thực sự trước pháp luật khi xảy ra xung đột.

Tâm lý bài Hoa lan rộng trong xã hội

Không chỉ từ phía nhà nước, định kiến đối với người Hoa còn lan rộng trong xã hội thông qua hệ thống giáo dục, truyền thông và đời sống thường nhật. Người Hoa thường bị gắn với hình ảnh "tham lam", "không yêu nước", "chỉ biết làm giàu cho bản thân", làm gia tăng mâu thuẫn giai cấp và dân tộc.
Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế hay bất ổn chính trị, người Hoa luôn là đối tượng dễ bị quy chụp là nguyên nhân gây ra bất công xã hội, qua đó trở thành mục tiêu của các đợt tấn công tập thể mà đỉnh điểm là thảm sát 1965 và bạo loạn 1998 – sẽ được phân tích ở phần tiếp theo.

Sự kiện 1965–1966 thảm sát và bạo lực: Người Hoa và chiếc bóng Cộng sản

Cuối năm 1965, Indonesia rơi vào một cuộc khủng hoảng chính trị nghiêm trọng khi một nhóm tướng lĩnh quân đội bị ám sát – được cho là do Đảng Cộng sản Indonesia (PKI) thực hiện. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, chính quyền quân sự mới dưới quyền Suharto nhanh chóng gán trách nhiệm cho PKI và khởi động một chiến dịch thanh trừng quy mô toàn quốc.
Cộng đồng người Hoa – vốn có quan hệ văn hóa, ngôn ngữ và đôi khi là chính trị với Trung Quốc cộng sản – lập tức bị nghi ngờ là đồng lõa. Dù phần lớn người Hoa không tham gia chính trị, họ bị quy chụp là "cộng sản tiềm tàng". Kết quả là:
• Hàng ngàn người Hoa bị bắt giữ không qua xét xử.
• Nhiều người bị tra tấn, trục xuất, hoặc mất tích bí ẩn.
• Một phần đáng kể trong số hơn 500.000 người bị sát hại trong chiến dịch "diệt cộng" là người Hoa.
Đây không chỉ là một cuộc thanh trừng chính trị, mà còn là một bước ngoặt khiến người Hoa tại Indonesia bị gắn vĩnh viễn với hình ảnh "nguy cơ tiềm ẩn", từ đó làm sâu sắc hơn sự kỳ thị và sợ hãi từ phía xã hội bản địa.

Bạo loạn tháng 5/1998: Cơn ác mộng hiện đại của người Hoa

Cuối thập niên 1990, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á kéo nền kinh tế Indonesia vào suy thoái nghiêm trọng. Giá cả tăng phi mã, thất nghiệp lan rộng, đời sống người dân rơi vào bế tắc. Trong cơn giận dữ bị kích động bởi những luận điệu dân túy và bài Hoa, làn sóng bạo lực bùng phát tại Jakarta và các thành phố lớn khác trong tháng 5/1998.
Các cuộc bạo loạn diễn ra với quy mô khủng khiếp:
• Hơn 1.000 người chết, đa phần là người Hoa hoặc chủ các cửa hiệu người Hoa.
• Hàng trăm cửa hàng, nhà ở, cơ sở kinh doanh của người Hoa bị đốt phá, cướp bóc.
• Khoảng 168 phụ nữ gốc Hoa bị cưỡng hiếp, tra tấn – nhiều người trước mặt gia đình.
• Hàng chục ngàn người Hoa phải tháo chạy khỏi đất nước, sang Singapore, Australia, hoặc quay về Trung Quốc.
Điều đáng sợ nhất không chỉ là mức độ bạo lực, mà còn là sự im lặng hoặc tiếp tay của một số lực lượng an ninh và chính trị. Tới nay, các nỗ lực điều tra và truy cứu trách nhiệm vẫn chưa đem lại công lý thực sự cho các nạn nhân.

Di chứng sâu sắc trong ký ức cộng đồng

Sự kiện 1998 không chỉ để lại nỗi đau cá nhân và tổn thất vật chất, mà còn tạo nên một vết sẹo tâm lý tập thể sâu sắc. Người Hoa, dù sau đó vẫn tiếp tục sinh sống và kinh doanh tại Indonesia, trở nên thận trọng hơn, kín tiếng hơn, và ít khi bày tỏ chính kiến hoặc niềm tự hào dân tộc.
Nhiều người từ chối dạy con em tiếng Trung, từ bỏ tín ngưỡng truyền thống, hoặc chọn di cư vĩnh viễn. Cộng đồng bị đẩy vào trạng thái song song: hiện diện nhưng không hòa nhập, đóng góp nhưng luôn dè chừng.

Khác biệt văn hoá và nguyên nhân sâu xa

Chủ nghĩa dân tộc bài ngoại và tâm lý “người ngoài”
Một trong những yếu tố cốt lõi dẫn đến sự phân biệt đối xử đối với người Hoa tại Indonesia là tâm lý bài ngoại (xenophobia) kết hợp với chủ nghĩa dân tộc bản địa (pribumi nationalism). Người bản địa, đặc biệt là tầng lớp nghèo, từ lâu mang trong mình sự bất mãn với hình ảnh người Hoa giàu có, "không giống chúng ta", và thường sống biệt lập.
Dưới các chế độ chính trị khác nhau – đặc biệt là thời Suharto – nhà nước đã sử dụng hình ảnh người Hoa như một công cụ để củng cố quyền lực: thổi bùng mâu thuẫn dân tộc để phân tán sự chú ý khỏi các thất bại chính sách, và khơi dậy tinh thần “bảo vệ bản sắc Indonesia”.
Người Hoa, trong mắt một bộ phận xã hội, không chỉ là thiểu số kinh tế mà còn là mối đe dọa văn hóa và chính trị, dù điều đó thiếu cơ sở thực tế.

Khác biệt văn hóa và chiến lược "tự bảo vệ" của người Hoa

Từ góc nhìn văn hóa, người Hoa tại Indonesia duy trì một hệ thống giá trị riêng biệt, bao gồm:
• Tinh thần gia tộc (clan-based society): Người Hoa coi trọng quan hệ huyết thống, buôn bán theo mạng lưới gia đình, đôi khi khép kín và khó thâm nhập.
• Guanxi – quan hệ cá nhân: Hệ thống quan hệ trong kinh doanh của người Hoa dựa vào niềm tin cá nhân hơn là quy định pháp lý.
• Truyền thống và ngôn ngữ riêng: Tổ chức lễ Tết, sử dụng tiếng Trung, giữ tập tục tôn giáo và tín ngưỡng như Nho giáo, Đạo giáo, Phật giáo.
Tuy nhiên, những yếu tố này – vốn nhằm bảo vệ bản sắc và hỗ trợ cộng đồng tồn tại trong môi trường thiểu số – lại vô tình khiến người Hoa trở nên “khác biệt” và khó đồng cảm trong mắt xã hội bản địa, đặc biệt là khi gắn liền với thành công kinh tế.

Vai trò của truyền thông và hệ thống giáo dục

Hình ảnh người Hoa thường bị bóp méo hoặc rập khuôn trong sách giáo khoa, truyền hình, báo chí và phim ảnh. Họ được khắc họa như người tính toán, tách biệt, đôi khi tham lam hoặc bất chính – điều này dần hình thành định kiến văn hóa ăn sâu trong nhiều thế hệ người Indonesia bản địa.
Ngoài ra, trong suốt nhiều thập niên, lịch sử về đóng góp của người Hoa cho xã hội Indonesia không được giảng dạy một cách đầy đủ. Thay vào đó, các sự kiện như thảm sát 1965 hay 1998 bị làm mờ hoặc che giấu – khiến công chúng thiếu hiểu biết và càng dễ bị dẫn dắt bởi tâm lý tập thể và thông tin sai lệch.

Chuyển biến gần đây và những nỗ lực hoà giải.

Cải cách chính trị sau năm 1998: Một bước ngoặt lịch sử
Sự kiện bạo loạn tháng 5/1998 không chỉ đánh dấu cao trào của bạo lực bài Hoa, mà còn mở ra giai đoạn cải cách dân chủ (Reformasi) tại Indonesia. Tổng thống Suharto từ chức sau hơn 30 năm cầm quyền, tạo điều kiện cho một loạt chính sách cởi mở hơn với các nhóm thiểu số – trong đó có cộng đồng người Hoa.
Chính phủ kế nhiệm bắt đầu gỡ bỏ dần các rào cản mang tính phân biệt:
• Cho phép trở lại các hoạt động văn hóa Trung Hoa, như tổ chức Tết Nguyên đán, múa lân, dạy tiếng Trung, xuất bản sách báo Hoa ngữ.
• Xoá bỏ ghi chú “gốc Hoa” trên giấy tờ tùy thân, khẳng định người Hoa là công dân Indonesia bình đẳng.
• Công nhận Tết Âm lịch (Imlek) là ngày nghỉ lễ quốc gia từ năm 2003 – mang tính biểu tượng sâu sắc.
Đây là những bước đi tích cực hướng đến việc chữa lành và hòa nhập, sau nhiều thập niên kỳ thị chính thức.
Sự xuất hiện của người Hoa trong chính trị và công chúng
Trong bối cảnh mới, ngày càng nhiều người Indonesia gốc Hoa bắt đầu tham gia mạnh mẽ hơn vào đời sống chính trị và xã hội. Một biểu tượng tiêu biểu là Basuki Tjahaja Purnama (Ahok) – người gốc Hoa đầu tiên giữ chức Thống đốc Jakarta (2014–2017). Sự xuất hiện của ông không chỉ là dấu mốc lịch sử, mà còn là phép thử cho mức độ chấp nhận xã hội đối với người Hoa trong vai trò lãnh đạo.
Tuy nhiên, việc Ahok bị tấn công dữ dội bởi các nhóm cực đoan tôn giáo và cuối cùng bị kết án tù vì “phỉ báng đạo Hồi” cũng cho thấy những rào cản ngầm vẫn còn tồn tại – dù hình thức bề ngoài đã thay đổi.
Cộng đồng người Hoa tự làm mới mình
Song song với những thay đổi thể chế, nhiều tổ chức và cá nhân gốc Hoa chủ động xây dựng lại hình ảnh cộng đồng:
• Đẩy mạnh giao lưu văn hóa và thiện nguyện, nhằm tăng tính kết nối và xóa bỏ rào cản tâm lý.
• Tái khẳng định bản sắc kép – vừa là người Hoa, vừa là công dân Indonesia – trong các phong trào nghệ thuật, doanh nghiệp và giáo dục.
• Nhiều thế hệ trẻ gốc Hoa lựa chọn học tiếng Indonesia làm tiếng mẹ đẻ, nhưng đồng thời vẫn học thêm tiếng Hoa như một phần của di sản.
Qua đó, người Hoa không còn chỉ là nhóm “sống bên lề” mà đang tích cực tái định vị mình như một phần không thể tách rời của bản sắc Indonesia hiện đại.

Kết luận

Lịch sử của cộng đồng người Hoa tại Indonesia là một minh chứng sống động cho mối quan hệ phức tạp giữa sắc tộc, văn hóa và chính trị trong một quốc gia đa dân tộc. Từ những người di cư mưu sinh đến cộng đồng đóng góp quan trọng cho kinh tế đất nước, người Hoa vẫn luôn hiện diện nhưng không phải lúc nào cũng được thừa nhận đúng đắn. Họ đã phải trải qua những chương lịch sử đầy cay đắng: bị kỳ thị, ép đồng hóa, bị quy chụp chính trị, và trở thành nạn nhân trong các cuộc bạo lực tập thể.
Nguyên nhân của tình trạng này không chỉ nằm ở khác biệt văn hóa hay kinh tế, mà còn bắt nguồn từ những định kiến lịch sử được nuôi dưỡng bởi tâm lý bài ngoại, truyền thông phiến diện, và các chính sách chia rẽ của chính quyền qua nhiều thế hệ. Tuy nhiên, cùng với làn sóng dân chủ hóa và hội nhập toàn cầu, những nỗ lực hàn gắn – từ phía nhà nước, xã hội, và chính bản thân cộng đồng người Hoa – đang mở ra một chương mới: chương của đối thoại, tái định nghĩa bản sắc và xây dựng lòng tin lẫn nhau.
Bài học rút ra từ lịch sử người Hoa ở Indonesia không chỉ dành cho quốc gia này, mà còn là lời cảnh tỉnh cho bất kỳ xã hội nào đang phải đối mặt với sự đa dạng dân tộc và văn hóa: rằng công bằng, thấu hiểu và bao dung là những nền tảng thiết yếu để duy trì một cộng đồng quốc gia bền vững – nơi không ai bị gạt ra bên lề chỉ vì họ "khác".

31.5.2025