Văn hoá Hygge – Bí mật của hạnh phúc Đan Mạch

 


Hygge là gì?

“Hygge” (đọc gần giống “hu-ga”) bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, nghĩa là “sự thoải mái, ấm áp”. Với người Đan Mạch, Hygge chính là cảm giác an yên và dễ chịu khi ở cùng những người thân yêu, trong một không gian thân mật và giản dị. Không cần xa hoa, Hygge có thể là:

• Ngồi bên ánh nến đọc sách một buổi tối mưa.

• Uống ca cao nóng cùng bạn bè trong căn phòng nhỏ.

• Ăn một bữa tối giản dị nhưng ấm cúng bên gia đình.

Nếu có một từ khoá có thể giải thích vì sao Đan Mạch, một quốc gia nhỏ bé nằm ở Bắc Âu với mùa đông lạnh giá, lại thường xuyên đứng đầu các bảng xếp hạng hạnh phúc toàn cầu, thì từ khoá đó chính là Hygge. Trong nhiều năm liền, khi Liên Hợp Quốc công bố Chỉ số Hạnh phúc Thế giới, Đan Mạch luôn nằm trong nhóm dẫn đầu, sánh ngang với Phần Lan, Na Uy và Iceland. Điều gì làm nên sự khác biệt? Nhiều học giả, nhà báo và cả du khách đều cho rằng câu trả lời nằm ở một khái niệm độc đáo, gần như không thể dịch trọn vẹn sang ngôn ngữ khác: Hygge. Đây không chỉ là một từ, mà là một triết lý sống, một cách nhìn nhận thế giới, một phương thức con người tạo ra hạnh phúc từ những điều tưởng chừng nhỏ bé nhất trong đời thường.

Nguồn gốc của một khái niệm độc đáo

Hygge được cho là bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, mang nghĩa “sự thoải mái, ấm áp, an toàn”. Đan Mạch và Na Uy có chung nhiều nền tảng ngôn ngữ trong lịch sử, nhưng chính người Đan Mạch đã biến khái niệm ấy thành một nét văn hóa sâu sắc. Từ thế kỷ XVII–XVIII, khi những mùa đông Bắc Âu khắc nghiệt buộc con người phải tìm cách chống chọi với bóng tối và cái lạnh, Hygge dần được hình thành như một phương thức sống. Nó không phải là một sáng kiến đột ngột, mà là kết quả của hàng thế kỷ thích nghi. Khi khí hậu khiến việc ra ngoài trở nên khó khăn, con người tự nhiên tìm đến sự ấm áp từ gia đình, từ ánh lửa, từ sự quây quần. Theo thời gian, tinh thần ấy được nâng tầm thành triết lý: hạnh phúc đến từ sự bình dị và sự gắn kết.

Định nghĩa khó dịch

Ngày nay, khi từ “Hygge” được nhắc đến trên toàn cầu, nhiều nhà báo đã thử dịch nó sang tiếng Anh bằng những cụm như “coziness” (sự ấm cúng), “comfort” (thoải mái), hay thậm chí “well-being” (cảm giác khỏe mạnh và hạnh phúc). Nhưng không có từ nào diễn đạt trọn vẹn. Hygge không chỉ là vật chất – một chiếc ghế bành êm ái, một chiếc chăn len hay một căn phòng ấm. Nó là trạng thái tinh thần: sự an yên khi ở cùng những người mình yêu thương, sự thoải mái khi không phải phô trương, sự nhẹ nhõm khi có thể sống thật với chính mình. Hygge là khi ta ngồi đọc sách trong ánh nến vào một buổi tối mưa, khi bạn bè tụ tập uống ca cao nóng trong căn phòng nhỏ, khi cả gia đình quây quần bên một bữa ăn giản dị.

Hygge như “liều thuốc tinh thần” của người Đan Mạch

Khí hậu Bắc Âu đặc biệt khắc nghiệt. Vào mùa đông, ánh sáng mặt trời xuất hiện rất ít, có khi chỉ vài giờ mỗi ngày. Cái lạnh và bóng tối kéo dài nhiều tháng khiến con người dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi và trầm cảm. Tỷ lệ người mắc hội chứng rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD) ở các quốc gia Bắc Âu không hề nhỏ. Trong bối cảnh ấy, Hygge được coi như một cơ chế phòng vệ, giúp người dân tìm ra niềm vui và giữ tinh thần lạc quan.

Một phóng viên của tờ The Guardian từng viết sau chuyến công tác tại Copenhagen rằng: “Tôi đã hiểu tại sao người Đan Mạch ít than phiền về mùa đông. Họ biến nó thành mùa của ánh nến, của tiệc tối, của những buổi trò chuyện kéo dài hàng giờ. Mùa đông không còn là sự đe doạ, mà là cơ hội để sống Hygge.” Câu nói nổi tiếng “Đan Mạch lạnh ngoài trời nhưng ấm trong nhà” cũng xuất phát từ chính trải nghiệm ấy.

Từ triết lý sống đến phong cách thiết kế

Hygge không chỉ hiện diện trong tinh thần, mà còn thể hiện rõ rệt trong thiết kế nội thất và kiến trúc Bắc Âu. Bước vào một căn hộ ở Copenhagen, người ta dễ dàng nhận ra không gian tối giản nhưng đầy ánh sáng tự nhiên, những gam màu trung tính kết hợp với gỗ mộc mạc, những chiếc nến nhỏ đặt trên bàn hay bệ cửa sổ. Mọi chi tiết đều nhằm tạo ra cảm giác dễ chịu, thân thiện và gần gũi.

Thiết kế Bắc Âu vốn nổi tiếng toàn cầu với sự tối giản và công năng. Nhưng đằng sau vẻ ngoài ấy là tinh thần Hygge: thay vì phô trương vật chất, không gian sống được tổ chức để khuyến khích sự gắn kết. Một phòng khách không quá rộng nhưng luôn sẵn sàng chào đón bạn bè, một căn bếp ấm áp nơi cả gia đình cùng nấu ăn, tất cả là hiện thân của Hygge. Đó cũng là lý do vì sao nhiều thương hiệu nội thất như IKEA, dù đến từ Thuỵ Điển, lại lan tỏa được tinh thần này khắp thế giới.

Trải nghiệm Hygge qua lăng kính du khách

Đối với du khách, đến Đan Mạch không chỉ là hành trình tham quan bảo tàng, cung điện hay bến cảng Nyhavn đầy màu sắc. Đó còn là cơ hội để “sống Hygge”. Nhiều người kể rằng trải nghiệm đáng nhớ nhất của họ không phải ở những công trình kiến trúc đồ sộ, mà là khi ngồi hàng giờ trong một quán cà phê nhỏ, ngắm mưa rơi qua ô cửa kính, nhâm nhi bánh ngọt Đan Mạch và cà phê nóng. Một số du khách tham gia chương trình homestay, nơi họ có dịp cùng gia đình bản địa chuẩn bị bữa tối, thắp nến trên bàn và trò chuyện rôm rả. Những khoảnh khắc tưởng chừng giản đơn ấy lại để lại dấu ấn sâu đậm, bởi chúng chạm đến cốt lõi của Hygge: sự kết nối và bình yên.

Công viên Frederiksberg vào mùa thu là một minh chứng khác cho Hygge. Khi lá vàng phủ đầy lối đi, nhiều gia đình dắt tay nhau dạo bước, trẻ nhỏ nô đùa, người lớn ngồi trên ghế đá nhâm nhi cà phê và trò chuyện. Cảnh tượng ấy cho thấy hạnh phúc không nằm ở việc tìm kiếm sự kiện đặc biệt, mà ở việc tận hưởng thiên nhiên và sự hiện diện của nhau.

Khoa học giải thích Hygge như thế nào?

Các nhà tâm lý học đã nhiều lần nghiên cứu tác động của Hygge đối với sức khỏe tinh thần. Họ phát hiện ra rằng việc duy trì những thói quen Hygge – như thắp nến, hạn chế thiết bị điện tử, dành thời gian cho gia đình – giúp giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và tăng cường cảm giác hạnh phúc. Sự ấm áp cả về vật chất lẫn tinh thần kích thích não bộ sản sinh oxytocin, loại hormone gắn liền với sự tin tưởng và kết nối xã hội.

Một báo cáo của Viện Hạnh phúc Copenhagen thậm chí chỉ ra rằng Hygge đóng góp đáng kể vào việc giảm tỷ lệ trầm cảm trong cộng đồng. Khi con người có những “khoảng lặng hạnh phúc” hàng ngày, họ sẽ ít bị cuốn vào vòng xoáy áp lực công việc và xã hội. Hygge, theo cách đó, chính là một liều thuốc phòng ngừa.

So sánh với các triết lý sống khác trên thế giới

Hygge thường được so sánh với Lagom của Thuỵ Điển – khái niệm nhấn mạnh sự vừa đủ, không quá nhiều, không quá ít. Nếu Lagom hướng đến sự cân bằng và tiết chế, thì Hygge thiên về sự ấm áp và gắn kết. Một khái niệm khác là Ikigai của Nhật Bản, nói về “lý do để sống”, thường liên quan đến sự kết hợp giữa đam mê, nghề nghiệp và cống hiến. So với Ikigai, Hygge ít mang tính triết học trừu tượng, mà gần gũi, cụ thể và dễ áp dụng vào đời sống hàng ngày.

Chính sự đơn giản này giúp Hygge trở thành hiện tượng toàn cầu. Nhiều quốc gia đã xuất bản sách, mở khoá học, thậm chí xây dựng các cộng đồng trực tuyến để học cách “sống Hygge”. Dù có nguy cơ bị thương mại hoá, tinh thần cốt lõi của Hygge vẫn là lời nhắc nhở về giá trị của sự giản dị và kết nối.

Hygge trong thời đại số

Một câu hỏi đặt ra là: Hygge có còn tồn tại trong thế giới hiện đại, nơi điện thoại thông minh, mạng xã hội và công việc từ xa chiếm trọn thời gian con người? Câu trả lời là có, và thậm chí quan trọng hơn bao giờ hết. Nhiều gia đình Đan Mạch duy trì thói quen “giờ không công nghệ”, khi mọi người tắt thiết bị điện tử và chỉ tập trung vào nhau. Các quán cà phê ở Copenhagen cũng khuyến khích khách trò chuyện thay vì lướt điện thoại.

Điều này cho thấy Hygge không chống lại hiện đại hoá, mà đóng vai trò cân bằng. Nó dạy con người rằng trong khi công nghệ mang lại tiện ích, thì hạnh phúc thật sự lại nằm ở những khoảnh khắc không bị gián đoạn, ở sự hiện diện của người thân.

Bài học cho thế giới

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng bận rộn, nơi nhiều người tin rằng thành công đồng nghĩa với hạnh phúc, Hygge mang đến một góc nhìn khác. Hạnh phúc không nhất thiết phải gắn với lương cao, nhà to, hay kỳ nghỉ sang trọng. Nó có thể đến từ một tách trà nóng, một cuốn sách hay, hay một buổi tối trò chuyện với người bạn lâu năm. Hygge khuyến khích con người sống chậm lại, tận hưởng hiện tại thay vì mải miết chạy theo tương lai.

Không ít công ty, trường học và thậm chí chính phủ đã lấy cảm hứng từ Hygge để cải thiện môi trường sống. Các văn phòng thiết kế mở với nhiều không gian thư giãn, lớp học tạo cảm giác thân thiện, chính sách xã hội khuyến khích cân bằng giữa công việc và đời sống – tất cả đều chịu ảnh hưởng từ tinh thần này.

Hygge – linh hồn của văn hoá Đan Mạch

Hygge không phải một trào lưu thoáng qua, càng không phải công thức chung cho hạnh phúc. Nó là sản phẩm của lịch sử, khí hậu và văn hoá Đan Mạch, nhưng đồng thời cũng chứa đựng những bài học phổ quát cho toàn nhân loại. Khi hiểu Hygge, ta hiểu vì sao một quốc gia nhỏ bé, mùa đông dài và khắc nghiệt, lại có thể đứng đầu thế giới về chỉ số hạnh phúc. Và ta cũng hiểu vì sao bất kỳ chuyến du lịch nào đến Đan Mạch đều để lại dư vị ấm áp khó quên.

Trong thế giới hiện đại, có lẽ điều mà nhiều quốc gia cần học hỏi không chỉ là chỉ số GDP hay năng suất lao động, mà còn là chỉ số Hygge – thước đo của sự an yên và gắn kết. Bởi hạnh phúc, suy cho cùng, không nằm ở nơi chúng ta đến, mà ở cách chúng ta sống từng ngày.