Nếu Việt Nam có Chủ tịch Hồ Chí Minh – người đọc bản Tuyên ngôn độc lập tại quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945, thì chỉ hơn nửa tháng trước đó, tại Jakarta, Sukarno cũng đứng trước quốc dân, cất lên lời tuyên bố khai sinh nước Cộng hòa Indonesia. Cả hai vị lãnh tụ đều là biểu tượng vĩ đại của phong trào giải phóng dân tộc Đông Nam Á giữa thế kỷ XX – những người đặt nền móng cho quốc gia bằng cả lý tưởng cách mạng lẫn khát vọng văn hóa bản địa.
Với người Indonesia, Sukarno không đơn thuần là một tổng thống đầu tiên. Ông là “Bapak Bangsa” – Cha già dân tộc, là người đưa đất nước thoát khỏi ách thống trị của thực dân Hà Lan sau hơn 300 năm, là tác giả của tư tưởng Pancasila, và là nhân vật chủ chốt tại Hội nghị Bandung 1955 – nơi Indonesia lần đầu tiên đứng lên khẳng định tiếng nói trong trật tự thế giới.
Nhưng cũng giống như nhiều lãnh tụ cách mạng từng bước vào chính trường hậu độc lập, Sukarno không tránh khỏi những bước ngoặt gây tranh cãi: từ mô hình “dân chủ có hướng dẫn” gây chia rẽ, đến liên minh chính trị rủi ro với các lực lượng đối lập, và cuối cùng là sự sụp đổ đầy bi kịch sau biến cố G30S/1965.
Sukarno là biểu tượng – nhưng cũng là nghịch lý. Một nhà cách mạng truyền cảm hứng, nhưng đồng thời là người bị cuốn vào vòng xoáy quyền lực và đời sống riêng tư nhiều thị phi.
Bài viết này sẽ đưa độc giả bước vào hành trình hai mặt của Sukarno – giữa ánh sáng của một người dựng quốc và bóng tối của một nhà lãnh đạo độc đoán. Qua đó, lý giải vì sao ông vừa được ngưỡng mộ như một vị cha già dân tộc, vừa là đề tài bất tận cho tranh luận lịch sử – không chỉ của riêng Indonesia, mà của cả một khu vực từng vùng lên từ thuộc địa.
Từ ngọn lửa cách mạng đến biểu tượng dân tộc
Tuổi trẻ nổi loạn và con đường dấn thân
Sukarno sinh năm 1901 tại Surabaya, trên đảo Java – vùng đất đông dân và có truyền thống văn hóa – chính trị lâu đời nhất ở Indonesia. Cha ông là một giáo viên theo chủ nghĩa dân tộc, mẹ ông là người Bali theo đạo Hindu. Chính môi trường đa văn hóa và khai sáng từ nhỏ đã hình thành nên một Sukarno nhạy cảm, đam mê lý tưởng, và luôn khao khát đóng góp cho dân tộc.
Năm 1927, khi mới 26 tuổi, ông thành lập Đảng Quốc gia Indonesia (Partai Nasional Indonesia – PNI) nhằm thúc đẩy độc lập dân tộc khỏi ách đô hộ của Hà Lan. Lời kêu gọi “Indonesia Merdeka!” (Indonesia độc lập!) khiến chính quyền thực dân lo sợ. Sukarno bị bắt, kết án, rồi bị lưu đày liên tục trong suốt hơn 10 năm. Nhưng sự hiện diện thể xác của ông chưa bao giờ là điều kiện để ngọn lửa cách mạng tắt đi. Tư tưởng của ông được truyền miệng, bí mật in ấn và lan tỏa khắp quần đảo.
Ông không chỉ là người tuyên ngôn độc lập, mà còn là người gieo mầm cho một nền dân tộc chủ nghĩa bản địa, hiện đại, giàu cảm hứng – một điều gần như chưa từng tồn tại trước đó ở vùng đất Đông Nam Á này.
Khoảnh khắc định danh: Độc lập sau 350 năm nô lệ – và sự ra đời của một quốc gia
Lịch sử Indonesia từng trải qua hơn 350 năm đau thương dưới ách thực dân – dài hơn bất kỳ quốc gia Đông Nam Á nào. Bắt đầu từ thế kỷ 17, khi Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) đặt chân đến Batavia (Jakarta ngày nay), người Hà Lan lần lượt chiếm lĩnh các vương quốc bản địa, áp đặt hệ thống khai thác tàn nhẫn, bóc lột nhân công và bóp nghẹt đời sống văn hóa – chính trị của người dân bản địa. Những tiếng nói nổi dậy từ Java, Sumatra, Aceh hay Bali đều bị dập tắt trong máu và xiềng xích. Trong suốt ba thế kỷ rưỡi ấy, Indonesia không có quốc gia, không có cờ, không có tên trên bản đồ thế giới – chỉ là “Đông Ấn thuộc Hà Lan”.
Thế chiến II mang đến bước ngoặt. Khi Nhật Bản đánh bại Hà Lan năm 1942, người dân Indonesia tưởng rằng đổi chủ thì sẽ được tự do – nhưng hóa ra chỉ là thay thực dân cũ bằng một chủ nghĩa phát xít mới. Tuy nhiên, Nhật vô tình tạo ra một khoảng trống chính trị: cho phép các lãnh đạo dân tộc như Sukarno và Mohammad Hatta xuất hiện trở lại, tổ chức các lực lượng bản địa, phát động tinh thần độc lập. Những tháng cuối cùng của chiến tranh, khi Nhật bắt đầu thua trận, các phong trào thanh niên và trí thức Indonesia đã sẵn sàng cho một thời khắc không thể trì hoãn.
Sáng ngày 17 tháng 8 năm 1945, chỉ hai ngày sau khi Nhật tuyên bố đầu hàng Đồng minh, tại một ngôi nhà nhỏ số 56, đường Pegangsaan Timur, Jakarta – Sukarno, trong bộ sơ mi trắng giản dị, đầu đội mũ peci đen, đứng trước quốc dân, trịnh trọng tuyên bố:
“Chúng tôi, nhân dân Indonesia, tuyên bố độc lập!”
Lá cờ đỏ trắng – được chính tay bà Fatmawati khâu bằng vải thô – tung bay giữa sân nhà. Quốc ca “Indonesia Raya” được cất lên bằng giọng người hát mộc mạc. Không có diễu binh, không có quốc kỳ in sẵn, không có sân khấu lớn – nhưng trong khoảnh khắc ấy, một quốc gia đã thực sự được sinh ra.
Ngay sau đó, Sukarno được bầu làm Tổng thống đầu tiên của nước Cộng hòa Indonesia, cùng Phó tổng thống Mohammad Hatta. Họ không có quân đội thống nhất, không hiến pháp hoàn chỉnh, cũng chưa có nền kinh tế vững vàng. Nhưng họ có điều mà thực dân không bao giờ có: niềm tin tuyệt đối của hàng triệu trái tim khao khát tự do.
Trong giây phút ấy, Sukarno không chỉ là nhà lãnh đạo – ông là hiện thân của giấc mơ độc lập Indonesia sau 3 thế kỷ rưỡi khát vọng và hy sinh. Một giấc mơ đã trở thành hiện thực, bắt đầu từ một buổi sáng không cờ hoa, nhưng đầy thiêng liêng trong trái tim cả một dân tộc.
Nhà lãnh đạo của cảm xúc và lý tưởng
Nếu các lãnh đạo hiện đại sử dụng mạng xã hội để truyền thông, thì Sukarno có thứ vũ khí còn lợi hại hơn: khả năng hùng biện thiên bẩm.
Ông có thể nói hàng giờ không cần bản thảo, chuyển từ tiếng Indonesia sang tiếng Hà Lan, Pháp, Ả Rập – với chất giọng trầm vang, ánh mắt bừng lửa, và ngôn từ chạm đến tận tâm hồn người nghe. Ông từng nói:
“Lời nói là súng đạn mạnh hơn bất kỳ quân đội nào.”
Và ông đã chứng minh điều đó. Năm 1945, ông đề xuất Pancasila – hệ tư tưởng 5 nguyên tắc gồm: Đức tin, Nhân đạo, Đoàn kết, Dân chủ và Công bằng xã hội. Đây không chỉ là công cụ đoàn kết các tộc người, tôn giáo và giai tầng trong xã hội Indonesia, mà còn là tuyên ngôn chính trị khai sinh quốc gia.
Đặc biệt, tại Hội nghị Á – Phi Bandung năm 1955, Sukarno khẳng định vai trò của Indonesia trên trường quốc tế. Ông cùng Nehru (Ấn Độ), Nasser (Ai Cập) và Tito (Nam Tư) khởi xướng Phong trào Không liên kết, đưa Indonesia trở thành một thế lực ngoại giao mới giữa thế giới lưỡng cực Chiến tranh Lạnh.
Chính trị hóa văn hóa: Sukarno là Indonesia hóa thân
Sukarno không tách rời chính trị khỏi văn hóa – ông hiểu rằng bản sắc là linh hồn của quốc gia.
Ông thường xuyên mặc quốc phục, đội mũ peci – biểu tượng Hồi giáo – nhưng kết hợp với phong cách phương Tây lịch lãm. Ông biến nghi lễ quốc gia thành sân khấu truyền cảm hứng, từ cách treo cờ, chọn quốc ca, đến việc tổ chức các buổi diễn thuyết lớn, sử dụng nhạc dân tộc và thơ ca.
Với thanh niên, ông nói về lý tưởng và trách nhiệm. Với phụ nữ, ông khích lệ bình đẳng và giải phóng khỏi lễ giáo phong kiến. Với công nhân và nông dân, ông hứa hẹn một nền độc lập đi đôi với cơm ăn, áo mặc và lòng tự hào dân tộc.
Đối với hàng triệu người dân Indonesia thời đó, Sukarno không chỉ là một tổng thống – ông là biểu tượng sống của đất nước.
Quyền lực tuyệt đối và sự sụp đổ khó tránh
Dân chủ có hướng dẫn: Bước ngoặt quyền lực của một lãnh tụ
Bước sang cuối thập niên 1950, Indonesia bước vào thời kỳ bất ổn sâu sắc. Các đảng phái chính trị xung đột, xung đột sắc tộc nổ ra tại nhiều địa phương, và nền dân chủ nghị viện non trẻ trở nên tê liệt. Trước bối cảnh hỗn loạn, Sukarno quyết định hành động.
Tháng 7/1959, ông giải tán Quốc hội, tuyên bố khôi phục Hiến pháp 1945, và chính thức áp dụng mô hình “Dân chủ có hướng dẫn” (Guided Democracy). Theo đó, quyền lực tập trung tuyệt đối vào Tổng thống. Báo chí bị kiểm soát. Tự do biểu đạt và đối lập chính trị dần bị loại trừ khỏi không gian công khai. Quân đội – vốn là lực lượng được ông trao thêm quyền lực để giữ ổn định – dần trở thành một thế lực chính trị độc lập và đầy tham vọng.
Sukarno, từ một người truyền cảm hứng, nay dần trở thành người kiểm soát diễn ngôn. Ông tin rằng trong bối cảnh đất nước chưa trưởng thành chính trị, dân chủ cần được "dẫn dắt". Nhưng điều ông không thể kiểm soát, là những mâu thuẫn âm ỉ giữa các phe phái – mà chính ông là người đã cố hòa giải trong một phép toán quá tham vọng.
Nasakom – Một thí nghiệm chính trị nguy hiểm
Để dung hòa ba lực lượng chính trị lớn nhất quốc gia – giới quốc gia chủ nghĩa, người Hồi giáo, và Đảng Cộng sản Indonesia (PKI) – Sukarno xây dựng học thuyết Nasakom: Nasionalisme (chủ nghĩa dân tộc) – Agama (tôn giáo) – Komunisme (chủ nghĩa cộng sản).
Nasakom là một ý tưởng đẹp về mặt lý luận, nhưng nguy hiểm về mặt thực tiễn. Trong khi PKI ngày càng lớn mạnh và gần gũi với giới lãnh đạo, quân đội và giới Hồi giáo lại xem họ là mối đe dọa. Sự bảo trợ công khai của Sukarno dành cho PKI – bao gồm quyền truyền thông, biểu tình, tham gia quốc hội – khiến ông mất dần niềm tin từ giới quân sự và các tầng lớp bảo thủ.
Thế trận chính trị Indonesia rơi vào trạng thái căng thẳng tột độ, như một dây đàn kéo căng chỉ chờ một cú nổ. Và điều đó đã xảy ra vào đêm 30 tháng 9 năm 1965.
G30S/1965 – Biến cố định mệnh và sự trỗi dậy của Suharto
Đêm ngày 30/9/1965, sáu vị tướng cao cấp của quân đội Indonesia bị ám sát bởi một nhóm tự xưng là “Phong trào 30 tháng 9” (G30S). Nhóm này tuyên bố họ hành động để ngăn chặn đảo chính quân sự nhằm lật đổ Sukarno. Tuy nhiên, sự thật đằng sau vẫn còn gây tranh cãi đến nay.
Trong khoảng trống thông tin, Tướng Suharto – chỉ huy lực lượng dự bị – nhanh chóng nắm quyền điều hành quân đội, cáo buộc PKI đứng sau âm mưu. Một chiến dịch thanh trừng đẫm máu bắt đầu. Ước tính có từ 500.000 đến 1 triệu người bị sát hại trên khắp Indonesia, trong một trong những cuộc diệt chủng khốc liệt nhất thế kỷ 20.
Trong khi đó, Sukarno dần mất kiểm soát. Năm 1966, ông buộc phải trao lại quyền điều hành cho Suharto. Đến năm 1967, ông chính thức bị Quốc hội phế truất, và sống trong quản thúc, im lặng và cô độc cho đến khi qua đời vào năm 1970.
Khi đời tư trở thành điểm yếu chính trị
Sukarno không chỉ là người của chính trường – ông cũng là người đàn ông sống bằng cảm xúc mãnh liệt và sự quyến rũ đặc biệt. Ông có ít nhất 9 người vợ hợp pháp, trong đó có những phụ nữ nổi tiếng như Fatmawati (người khâu lá cờ đỏ trắng đầu tiên) hay Dewi Sukarno (người mẫu Nhật Bản trẻ đẹp).
Trong khi còn tại vị, đời sống cá nhân đa sắc màu của ông được công chúng đón nhận như một phần của “hào quang nam tính”. Nhưng sau 1965, chính quyền Suharto đã khai thác đời tư của ông như công cụ để hạ thấp uy tín. Các tạp chí nhà nước mô tả ông là người sa đọa, “nghiện tình dục”, sống xa hoa trong khi đất nước đói nghèo.
Nhưng nếu nhìn lại, đời sống cá nhân ấy – dù phức tạp – cũng phản ánh con người thật của Sukarno: một vị lãnh đạo không che giấu cảm xúc, đam mê phụ nữ như đam mê nghệ thuật và chính trị. Và như mọi người phàm, ông có ánh sáng, cũng có bóng tối.
Di sản – Vị trí lịch sử của Sukarno và nghịch lý còn kéo dài
Những giá trị còn mãi
Dù kết thúc cuộc đời trong cô lập và thất thế, di sản mà Sukarno để lại cho Indonesia vẫn hiển hiện sâu sắc, cả trong hệ thống chính trị lẫn tâm thức dân tộc.
Quan trọng nhất là tư tưởng Pancasila – năm nguyên tắc làm nền móng cho quốc gia: Đức tin, Nhân đạo, Đoàn kết, Dân chủ và Công bằng xã hội. Không chỉ là văn bản hiến định, Pancasila còn trở thành ý thức hệ quốc gia, được giảng dạy tại mọi cấp học, và được xem là “ngọn đèn soi đường” cho một đất nước đa tôn giáo, đa dân tộc như Indonesia.
Hơn thế nữa, Sukarno còn gieo mầm tinh thần yêu nước hiện đại. Ông đã khiến hàng triệu người dân thuộc địa tin rằng họ xứng đáng có một quốc gia độc lập – nơi lòng tự tôn dân tộc không thua kém bất kỳ đế quốc nào. Những bài diễn thuyết hừng hực khí chất của ông đến nay vẫn được trích dẫn như biểu tượng ngôn từ cách mạng.
Hệ lụy để lại: Chính trị tập quyền và xung đột ý thức hệ
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng mô hình quyền lực tập trung dưới thời Sukarno đã để lại hậu quả lâu dài. Chính sách “Dân chủ có hướng dẫn” – dù được biện minh bởi bối cảnh bất ổn – đã tạo tiền lệ cho sự can thiệp sâu của quân đội vào chính trị. Điều đó mở đường cho Suharto xây dựng một chế độ độc tài kéo dài ba thập kỷ sau này.
Mặt khác, cách ông dung hòa các ý thức hệ đối nghịch như Hồi giáo và cộng sản mà không có thiết chế kiểm soát hữu hiệu, đã biến sân khấu chính trị Indonesia thành nơi xung đột tàn khốc. Cuộc thảm sát năm 1965 không chỉ là dấu chấm hết cho PKI, mà còn là vết thương xã hội kéo dài suốt nhiều thế hệ.
Về kinh tế, dù có những nỗ lực xây dựng nền công nghiệp tự chủ, chính sách nhà nước hóa quá đà và tập trung nguồn lực vào các dự án mang tính biểu tượng thay vì hiệu quả đã khiến Indonesia lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng cuối thập niên 1960.
Sukarno trong trí nhớ quốc gia: Biểu tượng bất tử, nhưng không toàn vẹn
Gần nửa thế kỷ sau khi qua đời, hình ảnh của Sukarno vẫn gây chia rẽ.
Đối với đông đảo người dân – nhất là ở các vùng nông thôn và tầng lớp lao động – ông vẫn là “Bapak Bangsa”, người mang lại bản sắc và lòng kiêu hãnh dân tộc.
Trong giới học giả, Sukarno được nhìn nhận đa chiều hơn: một thiên tài chính trị đầy cảm xúc, nhưng thiếu khả năng thiết kế một hệ thống quản trị bền vững. Ông được ngưỡng mộ như người truyền cảm hứng, nhưng cũng bị chỉ trích vì đặt cảm tính và biểu tượng cao hơn tính hiệu quả thể chế.
Với chính quyền Suharto – người kế vị ông – bóng ma Sukarno từng bị che giấu suốt ba thập kỷ. Chỉ đến cuối thập niên 1990, khi Indonesia cải tổ dân chủ, tên tuổi ông mới được khôi phục một cách chính thức – từ sách giáo khoa đến sân bay quốc tế mang tên ông tại Surabaya.
Và ngày nay, khi Indonesia bước vào thời đại mới – Sukarno trở lại không chỉ như một hình ảnh lịch sử, mà như một biểu tượng để tái định nghĩa lòng yêu nước: không sợ hãi, đầy cảm hứng, và mang đậm bản sắc phương Đông.
Lãnh tụ không hoàn hảo, nhưng không thể bị lãng quên
Lịch sử hiện đại Đông Nam Á hiếm có một nhân vật nào mang trong mình nhiều lớp mâu thuẫn như Sukarno. Là người đặt nền móng cho nền độc lập Indonesia, ông truyền cảm hứng cho hàng triệu người dân thuộc địa đứng lên đấu tranh cho tự do. Là kiến trúc sư của Pancasila, ông giúp một quốc gia đa dạng về tôn giáo, sắc tộc và ngôn ngữ tìm được nền tảng chung sống. Nhưng cũng chính ông – với tham vọng chính trị bao trùm, sự kết hợp đầy rủi ro giữa các lực lượng đối nghịch, và những quyết định cảm tính – đã đẩy đất nước vào một trong những thời kỳ rối loạn và đẫm máu nhất thế kỷ XX.
Sukarno không hoàn hảo. Ông yêu phụ nữ như yêu tổ quốc. Ông phát ngôn rực lửa, nhưng lại quản trị nền kinh tế thiếu tính toán thực tiễn. Ông đề cao đoàn kết dân tộc, nhưng lại chia rẽ xã hội bởi liên minh chính trị mong manh. Tuy nhiên, cũng như mọi vĩ nhân trong lịch sử, giá trị của ông không chỉ nằm ở thành công, mà còn ở những bài học mà hậu thế có thể rút ra từ thất bại.
Ngày nay, giữa những biến động toàn cầu và những thách thức của bản sắc quốc gia, hình ảnh Sukarno có thể không còn là chân dung lãnh tụ quyền lực, mà là một biểu tượng đầy cảm hứng: một người không sợ mơ lớn, không ngại tranh cãi, và luôn sống trọn với lý tưởng của mình – dù trả giá đắt.
Yêu Sukarno hay chỉ trích ông, đó là quyền của lịch sử. Nhưng quên Sukarno – e rằng không một người Indonesia nào có thể.
29.5.2025