KIẾN TRÚC TÒA NHÀ BẢO TÀNG LỊCH SỬ QUỐC GIA HÀ NỘI

Một “bảo vật” của kiến trúc Đông Dương

Trong dòng chảy phát triển kiến trúc Hà Nội, từ những mái đình chùa cổ kính cho đến những tòa nhà bê tông hiện đại, tồn tại một công trình đặc biệt: tòa nhà Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam. Tọa lạc tại số 1 Tràng Tiền, ngay bên cạnh Nhà hát Lớn Hà Nội, tòa nhà này không chỉ là một trung tâm văn hóa, nơi lưu giữ và trưng bày di sản, mà bản thân nó cũng là một bảo vật kiến trúc. Gần một thế kỷ tồn tại, công trình vẫn giữ nguyên vẻ uy nghiêm, độc đáo, trở thành minh chứng sống động cho phong cách kiến trúc Đông Dương – phong cách kiến trúc lai đặc biệt, kết hợp giữa phương Tây hiện đại và phương Đông truyền thống.


Để hiểu hết giá trị của công trình này, cần nhìn lại quá trình hình thành, triết lý thiết kế, cũng như những yếu tố kiến trúc độc đáo mà tòa nhà sở hữu. Bài viết này sẽ tập trung phân tích chuyên sâu về kiến trúc của tòa nhà, qua đó làm rõ vì sao nó được coi là một trong những công trình thành công nhất của phong cách Đông Dương, và là “viên ngọc” trong kho tàng kiến trúc Việt Nam.

Bối cảnh lịch sử và sự ra đời của công trình

Đông Dương đầu thế kỷ XX và nhu cầu kiến trúc

Đầu thế kỷ XX, Hà Nội được người Pháp quy hoạch trở thành thủ phủ hành chính, chính trị và văn hóa của toàn Liên bang Đông Dương. Các công trình mang đậm dấu ấn châu Âu lần lượt mọc lên: Nhà hát Lớn (1901–1911), Phủ Toàn quyền (1900–1906, nay là Phủ Chủ tịch), Trường Đại học Đông Dương (1923)…

Song, khác với giai đoạn đầu, khi các công trình chủ yếu sao chép phong cách cổ điển Pháp, đến những năm 1920, một xu hướng mới hình thành: kiến trúc Đông Dương (Indochine style). Đây là nỗ lực bản địa hóa kiến trúc châu Âu, nhằm tạo ra những công trình vừa hiện đại, vừa phù hợp khí hậu nhiệt đới, vừa phản ánh tinh thần văn hóa bản địa.

Trong bối cảnh ấy, người Pháp muốn xây dựng một viện bảo tàng lớn để trưng bày thành quả khảo cổ và nghiên cứu văn hóa Đông Dương. Nhu cầu này dẫn đến sự ra đời của Musée Louis Finot – tiền thân của Bảo tàng Lịch sử Quốc gia ngày nay.

Ernest Hébrard – “cha đẻ” phong cách Đông Dương

Người chịu trách nhiệm thiết kế công trình là Ernest Hébrard (1875–1933), kiến trúc sư và nhà quy hoạch nổi tiếng người Pháp. Hébrard đến Đông Dương vào thập niên 1920 với sứ mệnh quy hoạch lại Hà Nội, và ông nhanh chóng nhận ra rằng việc áp dụng nguyên mẫu kiến trúc Pháp vào khí hậu nhiệt đới là bất hợp lý.

Hébrard đưa ra quan điểm: kiến trúc Đông Dương phải kết hợp kỹ thuật xây dựng châu Âu với hình thức kiến trúc Á Đông, vừa mang tính thẩm mỹ, vừa thích ứng khí hậu, vừa có tính biểu tượng văn hóa. Triết lý này được ông áp dụng trong nhiều công trình, nhưng Musée Louis Finot (1926–1932) được xem là một trong những tác phẩm thành công nhất, mẫu mực nhất.

Các giai đoạn tên gọi

1932 – 1958: Musée Louis Finot (Bảo tàng Louis Finot), thuộc Trường Viễn Đông Bác Cổ.

1958 – 2011: Bảo tàng Lịch sử Việt Nam.

2011 – nay: Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, sau khi sáp nhập với Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Trải qua gần một thế kỷ, dù tên gọi thay đổi, kiến trúc của tòa nhà vẫn gần như nguyên vẹn, trở thành chứng nhân cho sự biến đổi lịch sử của Hà Nội.


Bố cục và quy mô: Mặt bằng chữ thập – giải pháp không gian

Mặt bằng chữ thập

Một trong những đặc điểm nổi bật của công trình là bố cục mặt bằng chữ thập. Đây là dạng mặt bằng phổ biến trong các nhà thờ, viện bảo tàng châu Âu, mang tính biểu tượng và công năng cao.

Ở trung tâm, tòa nhà có một không gian bát giác lớn, từ đó tỏa ra bốn cánh vuông góc. Bố cục này cho phép phân chia không gian trưng bày thành nhiều khu vực, đồng thời tạo trục đối xứng, dễ định hướng cho khách tham quan.

Quy mô và thông số kiến trúc

Diện tích trưng bày: hơn 2.000 m².

Chiều cao công trình: khoảng 12 m, gồm 2 tầng chính và tầng áp mái.

Độ rộng hành lang: từ 3–4 m, chạy quanh toàn bộ công trình.

Cửa sổ: cao 2–3 m, phân bố dày đặc để tận dụng ánh sáng và thông gió.

Sân trong: diện tích khoảng 200 m², đóng vai trò thông gió và chiếu sáng.

Thích ứng khí hậu

Khí hậu Hà Nội đặc trưng bởi nắng nóng, mưa nhiều, độ ẩm cao. Nếu bê nguyên mẫu bảo tàng châu Âu vào đây, công trình sẽ bí bách và xuống cấp nhanh chóng. Hébrard đã giải quyết vấn đề bằng cách:

Hành lang rộng: tạo khoảng đệm che nắng mưa, giảm bức xạ nhiệt trực tiếp.

Cửa sổ cao và nhiều: giúp lưu thông không khí, tận dụng ánh sáng tự nhiên.

Sân trong: tăng cường thông gió, điều hòa vi khí hậu.

Mái nhiều tầng: giảm hấp thụ nhiệt, thoát nước nhanh trong mưa lớn.

Nhờ vậy, công trình luôn mát mẻ, thoáng đãng, ngay cả trong những ngày hè oi bức trước khi có điều hòa.

Ngôn ngữ kiến trúc: Đông – Tây hòa quyện

Hệ mái cong nhiều tầng

Điểm gây ấn tượng mạnh mẽ nhất chính là mái cong nhiều tầng.

Ngói đỏ truyền thống: tạo sự gần gũi với kiến trúc bản địa.

Đầu đao cong vút: gợi nhớ hình ảnh đình, chùa, cung điện Huế.

Mái nhiều lớp: vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa có tác dụng chống nóng, thoát nước.

Đây chính là chi tiết “bản địa hóa” rõ rệt nhất, biến một bảo tàng phương Tây thành công trình mang hồn Việt.

Hành lang và cửa sổ vòm

Hành lang bao quanh: lớp bảo vệ thứ hai, che chắn nắng gió, tạo không gian nghỉ chân.

Cửa sổ vòm: dấu ấn kiến trúc Pháp, nhưng được biến tấu với song gỗ, hoa văn Á Đông, hòa hợp với tổng thể.

Trang trí phù điêu và chi tiết mỹ thuật

Các mảng tường, ban công, cột đều được tô điểm bằng phù điêu và hoa văn:

Hoa sen, hoa cúc: biểu tượng truyền thống Việt Nam.

Rồng, phượng: biểu trưng cho quyền lực cung đình.

Họa tiết hình học: ảnh hưởng từ Art Deco châu Âu.

Sự kết hợp này tạo nên một ngôn ngữ kiến trúc lai, vừa quen thuộc vừa mới lạ.

Màu sắc

Tường vàng – mái đỏ: gam màu chủ đạo.

Tường vàng là màu quen thuộc của kiến trúc Pháp tại Hà Nội, đồng thời gợi liên tưởng đến cung đình Huế.

Mái ngói đỏ gần gũi với mái đình chùa truyền thống.

Nhờ vậy, công trình vừa nổi bật giữa phố phường, vừa hòa nhập cảnh quan.

Giá trị kiến trúc và nghệ thuật

Tiêu biểu cho phong cách Đông Dương

Cùng với Đại học Đông Dương, Viện Pasteur, Bảo tàng Mỹ thuật, công trình này được coi là đỉnh cao của phong cách kiến trúc Đông Dương. Nó chứng minh rằng kiến trúc châu Âu có thể thích nghi và hòa nhập vào bối cảnh văn hóa – khí hậu Việt Nam.

Sự giao thoa văn hóa Đông – Tây

Kết cấu: châu Âu → bê tông, thép, hiện đại

Hình thức: Á Đông → mái ngói, đầu đao, hoa văn.

Ngôn ngữ chung: hòa trộn cả hai, tạo nên một phong cách lai độc đáo.

Bản sắc đô thị Hà Nội

Nằm tại vị trí trung tâm, bên cạnh Nhà hát Lớn, phố Tràng Tiền, công trình góp phần tạo nên một quần thể kiến trúc mang dấu ấn Pháp – Đông Dương. Đến nay, nó vẫn là điểm nhấn kiến trúc của thủ đô.

So sánh với các công trình cùng thời

Nhà hát Lớn Hà Nội (1911): thuần Pháp, Tân cổ điển, không có yếu tố bản địa.

Phủ Toàn quyền Đông Dương (1906, nay là Phủ Chủ tịch): kiến trúc Phục Hưng, thiên về biểu tượng quyền lực, xa lạ với bản địa.

Đại học Đông Dương (1923): bước đầu kết hợp Đông – Tây, nhưng còn thô cứng.

Bảo tàng Lịch sử Quốc gia (1932): sự tổng hòa hoàn chỉnh, nhuần nhuyễn nhất.

Chính sự so sánh này cho thấy bảo tàng là kiệt tác Đông Dương, đạt đến độ chín của phong cách.

Ý nghĩa hiện nay

Sau gần 100 năm, công trình vẫn giữ nguyên giá trị:

Kiến trúc: một di sản sống, minh chứng cho sự giao thoa văn hóa.

Nghệ thuật: một tác phẩm mỹ thuật khổng lồ, kết hợp tinh hoa Đông – Tây.

Đô thị: một biểu tượng kiến trúc của Hà Nội, song hành với Nhà hát Lớn, Phủ Chủ tịch, cầu Long Biên

Kết luận

Kiến trúc tòa nhà Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Hà Nội là minh chứng cho khả năng sáng tạo vượt thời đại của Ernest Hébrard và cho sự thành công của phong cách Đông Dương. Với bố cục chữ thập, hành lang rộng, mái cong nhiều tầng, màu sắc vàng – đỏ ấm áp, công trình vừa đáp ứng công năng, vừa thích ứng khí hậu, vừa thể hiện bản sắc văn hóa Việt.

Gần một thế kỷ trôi qua, tòa nhà không chỉ lưu giữ hiện vật trong lòng nó, mà chính nó đã trở thành một hiện vật lịch sử – một “bảo vật kiến trúc” của Hà Nội, một chứng nhân cho sự giao thoa Đông – Tây, và là minh chứng rằng kiến trúc chỉ có giá trị lâu dài khi nó biết hòa hợp với môi trường và văn hóa bản địa.

Xem thêm video để biết thêm chi tiết:

Hà nội 31.8.2025